Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2025 - Đầy đủ các môn Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2025 nhanh, chính xác nhất giúp các em học sinh dễ dàng so sánh với kết quả bài thi tốt nghiệp THPT năm 2025 của mình.
Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27 và 28/6/2025. Trong đó, ngày 25, thí sinh sẽ làm thủ tục dự thi. Ngày 26, 27 sẽ thi chính thức, ngày 28/6 là ngày thi dự phòng. Những thí sinh thi tốt nghiệp theo Chương trình mới phải làm 4 bài thi, bắt buộc có Toán và Ngữ văn. Ngoài ra, các em chọn hai môn đã học ở trường (Hóa học, Vật lý, Sinh học, Địa lý, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ và Ngoại ngữ). Mời các em cùng theo dõi bài viết.
Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2025 - Đầy đủ các môn
- Đáp án đề thi môn Văn THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Toán THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Lịch sử THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Địa lí THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Hóa học THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Sinh học THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Tin học THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025
- Đáp án môn Giáo dục kinh tế và pháp luật THPT Quốc gia 2025
- Đáp án đề thi môn Vật lý THPT Quốc gia 2025
- Đáp án đề thi môn Công nghệ THPT Quốc gia 2025
Đáp án đề thi môn Văn THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Toán THPT Quốc gia 2025
Mã đề 0101
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.C |
3.C |
4.D |
5.A |
6.C |
7.D |
8.B |
9.A |
10.C |
11.B |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1260 | 1536 | 2650 | 1,04 | 1008 | 96.5 |
Mã đề 0102
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.D |
2.C |
3.A |
4.D |
5.B |
6.A |
7.C |
8.B |
9.A |
10.C |
11.B |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSĐĐ | ĐSSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
95,9 | 1092 | 2520 | 2975 | 2352 | 0,85 |
Mã đề 0103
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.B |
2.A |
3.C |
4.B |
5.B |
6.A |
7.B |
8.D |
9.C |
10.C |
11.D |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSĐ | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1808 | 2016 | 3780 | 208 | 2150 | 95,3 |
Mã đề 0104
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.C |
3.C |
4.A |
5.C |
6.B |
7.C |
8.D |
9.B |
10.A |
11.A |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
3528 | 3150 | 5040 | 2,55 | 94,7 | 1347 |
Mã đề 0105
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.C |
3.D |
4.A |
5.B |
6.B |
7.D |
8.D |
9.A |
10.D |
11.C |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1536 | 1,04 | 2650 | 1008 | 96,5 |
Mã đề 0106
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.D |
2.B |
3.B |
4.C |
5.D |
6.A |
7.B |
8.B |
9.D |
10.B |
11.D |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
95,9 | 2352 | 0,85 | 1092 | 2520 | 2975 |
Mã đề 0107
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.D |
5.A |
6.B |
7.B |
8.D |
9.B |
10.D |
11.B |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSĐ | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
95,3 | 1808 | 3780 | 2,08 | 2150 |
Mã đề 0108
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.B |
2.B |
3.B |
4.D |
5.D |
6.B |
7.A |
8.B |
9.B |
10.A |
11.C |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
94,7 | 3150 | 3528 | 5040 | 1347 | 2,25 |
Mã đề 0109
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.D |
2.D |
3.D |
4.B |
5.D |
6.D |
7.B |
8.C |
9.D |
10.B |
11.D |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSĐS | ĐSĐS | ĐSSS | ĐĐSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
2650 | 0,2 | 1,04 | 720 | 1536 | 96,5 |
Mã đề 0110
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.B |
3.D |
4.A |
5.B |
6.A |
7.C |
8.C |
9.D |
10.B |
11.A |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
95,5 | 2352 | 1092 | 2975 | 0,85 |
Mã đề 0111
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.B |
2.A |
3.B |
4.C |
5.B |
6.A |
7.B |
8.B |
9.A |
10.D |
11.D |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1808 | 95,3 | 3360 | 2,45 | 2150 | 2016 |
Mã đề 0112
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.D |
2.B |
3.D |
4.A |
5.A |
6.C |
7.B |
8.C |
9.B |
10.A |
11.A |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
3528 | 3150 | 2,55 | 94,7 | 1347 | 5040 |
Mã đề 0113
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.B |
3.B |
4.A |
5.C |
6.D |
7.B |
8.B |
9.B |
10.D |
11.B |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSSS | ĐSĐS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1260 | 1,04 | 1008 | 96,5 | 1536 | 2650 |
Mã đề 0114
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.B |
2.B |
3.C |
4.D |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.A |
10.C |
11.B |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSĐ | ĐSSS | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
71,7 | 2352 | 1092 | 0,85 | 2975 | 2520 |
Mã đề 0115
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.A |
3.D |
4.C |
5.B |
6.A |
7.D |
8.C |
9.B |
10.A |
11.B |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSSĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
3780 | 2150 | 95,3 | 2,08 | 2016 | 1808 |
Mã đề 0116
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|
|
|||||||||
1.B |
2.C |
3.A |
4.C |
5.B |
6.A |
7.D |
8.B |
9.A |
10.D |
11.B |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|
|
|||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSS |
ĐSĐĐ |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|
|
|||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
Đáp án |
3528 |
3150 |
2,55 |
94,7 |
1347 |
5040 |
|
|
|
Mã đề 0117
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.C |
3.D |
4.A |
5.A |
6.A |
7.D |
8.B |
9.A |
10.C |
11.C |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1536 | 1,04 | 96,4 | 1008 | 1260 | 2650 |
Mã đề 0118
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.C |
3.A |
4.B |
5.D |
6.D |
7.C |
8.D |
9.D |
10.D |
11.C |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1092 | 2352 | 2975 | 0,85 | 95,9 | 25,20 |
Mã đề 0119
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.C |
3.D |
4.A |
5.A |
6.A |
7.A |
8.A |
9.D |
10.D |
11.C |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
3780 | 95,3 | 2,08 | 2150 | 2016 |
Mã đề 0120
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.A |
3.A |
4.A |
5.B |
6.D |
7.A |
8.A |
9.C |
10.B |
11.A |
12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
224 | 3150 | 2,55 | 2352 | 1347 | 98,4 |
Mã đề 0121
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.A |
2.D |
3.A |
4.C |
5.B |
6.C |
7.B |
8.A |
9.D |
10.A |
11.C |
12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
1260 | 1536 | 96,5 | 1008 | 2650 | 1,04 |
Mã đề 0122
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.A |
5.C |
6.C |
7.A |
8.C |
9.A |
10.A |
11.D |
12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
0,85 | 1092 | 95,9 | 2975 | 3360 | 2352 |
Mã đề 0123
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|
|
|||||||||
1.D |
2.D |
3.C |
4.D |
5.D |
6.D |
7.B |
8.B |
9.B |
10.B |
11.D |
12.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|
|
|||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSS |
ĐSĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐSSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|
|
|||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
Đáp án |
2016 |
95,3 |
2,08 |
2150 |
3780 |
1808 |
|
|
|
Mã đề 0124
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||||
1.B |
2.B |
3.D |
4.B |
5.B |
6.A |
7.D |
8.B |
9.D |
10.A |
11.D |
12.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Đáp án |
ĐSSS | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐSĐĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
Đáp án |
5040 | 2,55 | 3150 | 3528 | 1347 | 94,7 |
Đáp án môn Lịch sử THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Lịch sử THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Địa lí THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Địa lí THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Hóa học THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Hóa học THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Sinh học THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Sinh học THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Tin học THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Tin học THPT Quốc gia 2025
Đáp án môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Tiếng Anh, Ngoại ngữ khác
Đáp án môn Giáo dục kinh tế và pháp luật THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
Đáp án đề thi môn Vật lý THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Vật lý THPT Quốc gia 2025
Đáp án đề thi môn Công nghệ THPT Quốc gia 2025
>> Tham khảo: Đáp án đề thi môn Công nghệ THPT Quốc gia 2025
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
