Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024 Đề cương giữa kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách KNTT
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp kiến thức quan trọng, cùng các dạng bài tập trọng tâm trong chương trình giữa học kì 2, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập cho học sinh của mình.
Qua đó, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi giữa học kì 2 đạt kết quả cao. Vậy mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com để ôn tập, chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi giữa học kì 2 năm 2023 - 2024:
Đề cương giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 Global Success
Name: ………………………………….. Unit 11-15 Tiếng anh lớp 3
Gia đình | Nghề nghiệp | ở kia | |||
Ông | Giáo viên | Ngôi nhà | |||
Bà | Học sinh | Phòng khách | |||
Ba mẹ | Bác sĩ | Phòng bếp | |||
Ba | Y tá | Phòng ngủ | |||
Mẹ | Tài xế | Phòng tắm | |||
Anh trai | Công nhân | Bếp | |||
Chị gái | Đầu bếp | Cái bàn | |||
Anh, em họ | Nông dân | Ghế | |||
Ca sĩ | ở đây | Bàn học | |||
Kỹ sư | Cái đèn | Mới | |||
Cửa sổ | Họ | Nhỏ | |||
door | Lớn | cũ | |||
Phòng ăn | Bàn ăn | cơm | |||
Thịt | Thịt heo | Đậu | |||
Thịt bò | cá | Nước ép | |||
Nước ép cam | Nước ép táo | Mì sợi |
Look and write
Read and match.
0. What’s your father job? | 0 - C | A. They’re on the bed. |
1. Who is that? | 1…….. | B. Yes, she is. |
2. What would you like to eat? | 2…….. | C. He’s a driver |
3. Where are the books? | 3…….. | D. It’s my brother. |
4. Is she a teacher? | 4…….. | E. It’d here. |
5. Where is the living room? | 5…….. | F. I’d like some rice and fish. |
Rearrange the words to make the correct sentences.
Read and number the correct pictures.
Put the word in the right column.
farmer father driver nurse mother sister doctor cook
bedroom living room bathroom kitchen
Jobs | Family | House |
Complete the sentence.
twelve sister photo father old
1.This is a ______________of my family.
2. How ___________is your mother? – She’s forty years old.
3. That is my ________________. She’s fifteen years old.
4. My ____________ is forty -five years old. 4. I’m ______________ years old.
Reorder the words to make meaningful sentences
1. old/ his/ How/ is/ sister/?/
….…………………………………………………………….
2. years/ father/ Her/is/old/ forty -three /./
….…………………………………………………………….
3. brother/ a/ Is/ worker/ your/? /
….…………………………………………………………….
4. dining room/ is/ Where /your/?/
….…………………………………………………………….
5. brown/ like/ house/ don’t / I/a/./
….…………………………………………………………….
6. this/ ?/ Who/ is/ - my/ ./ This/ fiend / is/
__________________________________________________
7. house/ my/ is/./ living/ a/ room/ There/
__________________________________________________
8. the/ ?/ is/ Where/ picture/ - on/ ./ It’s/ wall/ the/
__________________________________________________
9. many/ ?/ there/ windows/ How/ are/ - five/./ There/ are/
__________________________________________________
10. a/ ?/ have/ Do/ bike / you/ - I / ,/ Yes/ ./ do/
__________________________________________________
.....
>> Tải file để tham khảo toàn bộ Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024
Link Download chính thức:
Các phiên bản khác và liên quan:
- Tram TranThích · Phản hồi · 0 · 08/10/23
- Le Thi Dieu HaThích · Phản hồi · 0 · 22/04/23