Tiếng Anh 11 Unit 8: Reading Soạn Anh 11 Kết nối tri thức trang 89, 90
Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 8 Reading giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần 1→3 trang 89, 90 để chuẩn bị bài Becoming independent trước khi đến lớp.
Soạn Reading Unit 8 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Global Success 11. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Đồng thời giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 11 theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 8 Lớp 11: Reading trang 89, 90 - Global Success, mời các bạn cùng theo dõi.
Bài 1
How to become independent
(Cách để trở nên tự lập)
Tick ✓ the appropriate box to see how independent you are. Add up your points. If your total score is nine or above, you are independent. Compare with a partner.
(Đánh dấu ✓ vào ô thích hợp để xem mức độ độc lập của bạn. Thêm điểm của bạn. Nếu tổng số điểm của bạn là chín hoặc cao hơn, bạn độc lập. So sánh với một người bạn.)
Gợi ý đáp án
How often do you … ? (Bao lâu một lần…?) | Always (3 points) (luôn luôn – 3 điểm) | Sometimes (2 points) (thỉnh thoảng – 2 điểm) | Never (1 point) (không bao giờ - 1 điểm) |
1. go to school by yourself (bạn tự đi học) | ✔ | ||
2. cook meals for your family (nấu ăn cho gia đình) | ✔ | ||
3. communicate well with people (giao tiếp tốt với mọi người) | ✔ | ||
4. think carefully before making decisions (suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định) | ✔ | ||
5. plan how to save and spend your pocket money (lên kế hoạch tiết kiệm và tiêu tiền vặt) | ✔ |
Read the text. Match the paragraphs (A-C) with the headings (1-5). There are TWO extra headings.
(Đọc văn bản. Nối các đoạn văn (A-C) với các tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề bị thừa.)
Gợi ý đáp án
A - 5. Learn basic, but important life skills
(Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng)
B - 4. Improve your decision-making skill
(Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn)
C - 3. Develop time-management skills
(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian)
Bài 3
Read the text again and match the highlighted phrases in the text with their meanings.
(Đọc lại văn bản và nối các cụm từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)
Gợi ý đáp án
1 - c | 2 - e | 3 - b | 4 - a | 5 - d |
Bài 4
Read the text again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap.
(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
Gợi ý đáp án
Decision-making skills (Kỹ năng ra quyết định) | ||||
Identify the problem (Xác định vấn đề) | Think of (1) solutions (Nghĩ giải pháp) | Review pros and cons (Nhận xét ưu nhược điểm) | Pick the (2) best option (Chọn phương án đúng nhất) | Create and carry out your plan (Tạo và thực hiện kế hoạch của bạn) |
Time-management skills (Kỹ năng quản lý thời gian) | ||||
Make (3) to-do lists (Lập danh sách việc cần làm) | Use time-management tools (Sử dụng các công cụ quản lý thời gian) | Do one thing at a time (Làm từng việc một) | Schedule time to relax (Lập kế hoạch thời gian để thư giãn) | Have a good (4) night's sleep (Chúc ngủ ngon) |
Bài 5
Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the skills mentioned in the text do you have? What other skills do you think teenagers need fo become independent?
Gợi ý đáp án
The text mentions three essential skills required for teenagers to become independent, which are decision-making skills, time-management skills, and life skills.
Apart from the skills mentioned in the text, some other skills teenagers need to become independent include communication skills, problem-solving skills, financial management skills, goal-setting skills, and critical thinking skills. Also, teenagers need to learn how to be emotionally intelligent and how to develop positive relationships with others.