Tiếng Anh 11 Unit 7: Project Soạn Anh 11 Kết nối tri thức trang 85
Giải Tiếng Anh 11 Unit 7 Project giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần 1→3 trang 85 để chuẩn bị bài Education options for school-leavers trước khi đến lớp.
Soạn Project Unit 7 lớp 11 giúp các em biết cách lựa chọn cơ sở giáo dục hoàn hảo. Hy vọng rằng tài liệu sẽ giúp các em học sinh học tốt môn Tiếng Anh 11. Đồng thời các thầy cô giáo, bậc phụ huynh có thể sử dụng tài liệu để hướng dẫn các em khi tự học. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu giải Project Unit 7 lớp 11 Global success mời các bạn cùng theo dõi.
Unit 7 Lớp 11: Project trang 85 - Global Success
Choosing the perfect educational institution
(Chọn cơ sở giáo dục hoàn hảo)
Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e.g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job, and present your findings to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu về các cơ sở giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông (ví dụ: cao đẳng, đại học, dạy nghề) ở Việt Nam. Chọn một cơ sở mà bạn cho là có chương trình tốt nhất cho một môn học, ngành nghề hoặc công việc cụ thể và trình bày ý kiến của bạn. kết quả trước lớp.)
Use these questions as cues for your presentation.
1. What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?
(Đây là loại hình cơ sở giáo dục nào? Nó ở đâu? Nó lớn cỡ nào?)
2. What programme or training for that particular subject, trade, or job does it offer? How much is the fee?
(Nó cung cấp chương trình hoặc khóa đào tạo nào cho chủ đề, ngành nghề hoặc công việc cụ thể đó? Học phí là bao nhiêu?)
3. What facilities does it have? Are there any student activities or clubs?
(Nó có cơ sở vật chất gì? Có hoạt động hay câu lạc bộ nào dành cho sinh viên không?)
4. What job opportunities are there for its students after graduation?
(Cơ hội việc làm nào dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp?)
Lời giải chi tiết
1. Founded in 1906, the Vietnam National University, Hanoi is a public higher education institution located in the both urban setting and suburb of Hanoi. It included 10 member universities.
2. Vietnam National University, Hanoi (VNU) offers courses and programs leading to officially recognized higher education degrees such as bachelor's degrees, master's degrees and doctorate degrees in several areas of study.
3. VNU also provides several academic and non-academic facilities and services to students including a library, study abroad and exchange programs, as well as administrative services. the cost of yearly tuition can vary widely depending on the Vietnam National University, Hanoi's program of study, the specific type of degree, the student's residency status and other criteria. Moreover, tuition is just one component of the overall cost of attending university. Other expenses, such as room and board, textbooks and personal expenses can add significantly to the total cost of attendance and depends on Vietnam's cost of living.
4. The acceptance rate is 20-29% of the total number of applicants making this Vietnamese higher education institution a very selective institution.
Hướng dẫn dịch:
1. Được thành lập vào năm 1906, Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội là một cơ sở giáo dục đại học công lập tọa lạc tại cả khu vực thành thị và ngoại ô của Hà Nội. Trường bao gồm 10 trường đại học thành viên.
2. Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội (VNU) cung cấp các khóa học và chương trình hướng đến các bằng cấp giáo dục đại học được công nhận chính thức như bằng cử nhân, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ trong một số lĩnh vực nghiên cứu.
3. VNU cũng cung cấp một số cơ sở và dịch vụ học thuật và phi học thuật cho sinh viên bao gồm thư viện, chương trình du học và trao đổi, cũng như các dịch vụ hành chính. Học phí hàng năm có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào chương trình học của Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội, loại bằng cấp cụ thể, tình trạng cư trú của sinh viên và các tiêu chí khác. Hơn nữa, học phí chỉ là một thành phần của tổng chi phí theo học đại học. Các chi phí khác, chẳng hạn như phòng và ăn, sách giáo khoa và chi phí cá nhân có thể làm tăng đáng kể tổng chi phí theo học và phụ thuộc vào chi phí sinh hoạt của Việt Nam.
4. Tỷ lệ trúng tuyển là 20-29% tổng số hồ sơ đăng ký, khiến cho cơ sở giáo dục đại học Việt Nam này trở thành một cơ sở giáo dục rất có tính chọn lọc.
Chọn file cần tải:
