Tiếng Anh 11 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Social issues - Global Success
Từ vựng Unit 9 lớp 11 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Social issues theo chương trình tiếng Anh 11 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 9 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 9 lớp 11 Global success Social issues mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.
Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1. | alcohol | (n) | /ˈælkəhɒl/ | đồ uống có cồn (rượu, bia …) |
2. | anti-bullying | (n) | /ˈænti/ /ˈbʊliɪŋ/ | việc chống bắt nạt |
3. | anxiety | (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự lo lắng |
4. | campaign | (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
5. | crime | (n) | /kraɪm/ | sự phạm tội, tội phạm |
6. | cyberbullying | (n) | /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt trên mạng xã hội |
7. | depression | (n) | /dɪˈpreʃᵊn/ | sự trầm cảm |
8. | lie | (n) | /laɪ/ | lời nói dối |
9. | overpopulation | (n) | /ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃᵊn/ | sự quá tải dân số |
10. | policy | (n) | /ˈpɒləsi/ | chính sách |
11. | poverty | (n) | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
12. | self-confidence | (n) | /self/ /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin vào bản thân |
13. | victim | (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
14. | admit | (v) | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
15. | obey | (v) | /əˈbeɪ/ | tuân thủ |
16. | skip | (v) | /skɪp/ | trốn, bỏ |
17. | promote | (v) | /prəˈməʊt/ | khuyến khích |
18. | frighten | (v) | /ˈfraɪtᵊn/ | làm hoảng sợ |
19. | hesitate | (v) | /ˈhezɪteɪt/ | do dự |
20. | argue | (v) | /ˈɑːɡjuː/ | tranh cãi |
21. | pretend | (v) | /prɪˈtend/ | giả vờ |
22. | apologise | (v) | /əˈpɒləʤaɪz/ | xin lỗi |
23. | target | (v) | /ˈtɑːɡɪt/ | nhắm tới |
24. | ashamed | (adj) | /əˈʃeɪmd/ | hổ thẹn |
25. | drunk | (adj) | /drʌŋk/ | say rượu |
26. | fashionable | (adj) | /ˈfæʃnəbᵊl/ | hợp thời trang |
27. | offensive | (adj) | /əˈfensɪv/ | phản cảm |
28. | pressing | (adj) | /ˈpresɪŋ/ | cấp thiết |
29. | slim | (adj) | /slɪm/ | mảnh khảnh |
30. | violent | (adj) | /ˈvaɪələnt/ | bạo lực |
COLLOCATIONS/ PHRASES
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
31. | social issue | (adj-n) | /ˈsəʊʃəl/ /ˈɪʃuː/ | vấn đề xã hội |
32. | social group | (adj-n) | /ˈsəʊʃəl/ /ɡruːp/ | nhóm xã hội |
33. | the odd one out | (phrase) | /ði/ /ɒd/ /wʌn/ /aʊt/ | người kì lạ, khác biệt |
34. | physical bullying | (np) | /ˈfɪzɪkəl/ /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt thân thể |
35. | verbal bullying | (np) | /ˈvɜːbəl/ /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt bằng lời nói |
36. | social bullying | (np) | /ˈsəʊʃəl/ /ˈbʊliɪŋ/ | bắt nạt về mặt xã hội |
37. | the poverty line | (phrase) | /ðə/ /ˈpɒvəti/ /laɪn/ | mức nghèo khó |
38. | peer influence | (np) | /pɪər/ /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng từ bạn bè |
39. | peer pressure | (np) | /pɪə/ /ˈpreʃə/ | áp lực từ bạn bè |
40. | body shaming | (np) | /ˈbɒdi/ /ˈʃeɪmɪŋ/ | sự miệt thị ngoại hình |
41. | school performance | (np) | /skuːl/ /pəˈfɔːməns/ | thành tích ở trường |
42. | draw attention to | (phrase) | /drɔː/ /əˈtenʃᵊn/ /tuː/ | thu hút sự chú ý tới |
43. | control anger | (v-n) | /kənˈtrəʊl/ /ˈæŋɡə/ | kiểm soát sự tức giận |
44. | have an influence/ impact on | (phrase) | /hæv/ /ən/ /ˈɪnfluəns/ / /ˈɪmpækt/ /ɒn/ | có ảnh hưởng đến |
45. | live in poverty | (phrase) | /lɪv/ /ɪn/ /ˈpɒvəti/ | sống trong nghèo đói |
46. | raise awareness of | (phrase) | /reɪz/ /əˈweənəs/ /ɒv/ | tăng nhận thức |
47. | skip class | (v-n) | /skɪp/ /klɑːs/ | trốn học |
48. | suffer from | (vp) | /ˈsʌfə/ /frɒm/ | chịu đựng |
49. | struggle with | (v, prep) | /ˈstrʌɡl/ /wɪð/ | đấu tranh với |
50. | stand up to | (vp) | /stænd/ /ʌp/ /tuː/ | bảo vệ, chống lại |
51. | fit in | (vp) | /fɪt/ /ɪn/ | phù hợp, hoà nhập với |
52. | make fun of | (phrase) | /meɪk/ /fʌn/ /ɒv/ | trêu chọc, chế giễu |
53. | hang out | (vp) | /hæŋ/ /aʊt/ | đi chơi |
54. | approve of | (v, prep) | /əˈpruːv/ /ɒv/ | đồng tình với |
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
