Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 - 2024 sách Cánh diều 2 Đề kiểm tra cuối kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World (Có đáp án)

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Cánh diều năm 2023 - 2024 gồm 2 đề thi, có đáp án, hướng dẫn chấm kèm theo. Qua đó, giúp các em học sinh nắm vững cấu trúc đề thi, luyện giải đề thật thành thạo.

Với 2 Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 - Explore Our World, còn giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề kiểm tra cuối học kì 1 năm 2023 - 2024 cho học sinh theo chương trình mới. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học, Công nghệ 3. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Cánh diều - Đề 1

1.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 - Explore Our World

A. LISTENING

Look. Listen and number.

Tiếng Anh 3 - Explore Our World

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Match.

Tiếng Anh 3 - Explore Our World

II. Choose the best answer.

1. _____ it a ruler?

A. Is
B. Do
C. Are

2. _____ that? – She’s my sister.

A. What
B. Who
C. Who’s

3. What _____ is it? – It’s red.

A. old
B. color
C. are

4. How many brothers ____________?

A. you do have
B. you have
C. do you have

5. Where are you? – I’m _____ home

A. at
B. in
C. on

III. Read questions and choose the correct answer.

1. What are they?

A. They’re flowers.
B. It’s a tree.

2. What is she doing?

A. I’m cleaning.
B. She’s cooking in the kitchen.

3. Where are the birds?

A. They’re in the ocean.
B. They’re on the tree.

4. Is there a sofa in the living room?

A. Yes, there is.
B. No, there aren’t.

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. father/ and handsome/ My/ is/ tall

_______________________________________.

2. meet/ Nice/ too/ you,/ to

_______________________________________.

3. washing dishes/ the/ in/ He’s/ kitchen

_______________________________________.

4. in/ living room/ the/ They’re

_______________________________________.

1.2. Đáp án đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3

A. LISTENING

Look. Listen and number.

Tiếng Anh 3 - Explore Our World

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Match.

Bush

Rainbow

Computer

Map

Cleaning

II. Choose the best answer.

1. A

2. C

3. B

4. C

5. A

III. Read questions and choose the correct answer.

1. A

2. B

3. B

4. A

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. My father is tall and handsome.

2. Nice to meet you, too.

3. He’s washing dishes in the kitchen.

4. They’re in the living room.

2. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Cánh diều - Đề 2

2.1. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3

Choose the odd one out

1. A. bedroom

B. garden

C. small

D. toilet

2. A. old

B. short

C. big

D. mum

3. A. bird

B. moon

C. sun

D. sky

4. A. parents

B. grandfather

C. aunt

D. tall

5. A. table

B. sofa

C. lamp

D. bathroom

Look at the picture and complete the words

Look at the picture

Look at the picture

1. _ i n _ _ _ r _ _ m

2. r _ c _

Look at the picture

Look at the picture

3. w _ s h d _ _ h e s

4. b _ t t e _ f _ y

Read and tick (√) Yes or No

My name is Jack. I’m eight years old. I’m a boy. There aê four people in my family. My mother is forty years old. She’s young. My father is forty-three years old. My sister is two years old.

Yes

No

1. Jack is eight years old.

2. There are three people in Jack’s family

3. His mother is forty-two years old.

4. His father is forty-three years old.

5. His sister is two years old.

Reorder these words to have meaningful sentences

1. doing?/ What/ she/ is/

_______________________________________________

2. is/ dishes/ washing/ She/ ./

_______________________________________________

3. many/ How/ have/ do/ you/ brothers/ ?/

_______________________________________________

4. kitchen/ there/ Is/ a/ the/ flower/ in/ ?/

_______________________________________________

5. No,/ isn’t./ there/

_______________________________________________

2.2. Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1

Choose the odd one out

1. C

2. D

3. A

4. D

5. D

Look at the picture and complete the words

1. dining room

2. rock

3. wash dishes

4. butterfly

Read and tick () Yes or No

1. Yes

2. No

3. No

4. Yes

5. Yes

Reorder these words to have meaningful sentences

1. What is she doing?

2. She is washing dishes.

3. How many brother do you have?

4. Is there a flower in the kitchen?

5. No, there isn’t.

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm