Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World Ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World mang tới những dạng câu hỏi ôn tập trọng tâm trong chương trình học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Đồng thời, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi cuối học kì 1 năm 2023 - 2024 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách Cánh diều, KNTT, English Discovery. Mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World

A. LANGUAGE CONTENTS

Unit 0. Greetings

I. Vocabulary

1. Greetings:

hi, hello, goodbye, bye

2. Classroom language

stand up, sit down, look at the board, come in, don’t talk, go out

3. Colours

red, blue, black, green, white, orange

4. Number

one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten

5. Alphabet: A-Z

A, B, C, D, E, F, G, H

I, J, K, L, M, N, O, P, Q

R, S, T, U, V, W, X, Y, Z

ant, boy, duck, egg, frog, hippo

insect, jug, king, lemon, octopus, queen river, sun, tiger, van, box, yellow, zebra

II. Grammar

1. Self-introduction

· Hello. I’m Ana.

· Hi, Ana. I’m Tomas.

· Nice to meet you.

· How are you?

- I’m fine, thank you.

2. Classroom instructions

· Stand up!/ Sit down!

· May I go out? /

· May I come in?

· Look at the board!

· Don’t talk!

3. Ask and answer question about colours

· What colour is it?

- It’s + colour.

4. Ask and answer question about one’s age.

● How old are you?

- I’m + number.

- I’m + number + years old.

5. Ask and answer about name’s spelling

· How do you spell your name, Anna?

It’s A-N-N-A.

Unit 1. My family

I. Vocabulary

1. Family members: family, brother, mum, dad, sister, aunt, cousin, grandma, grandpa, uncle.

2. Adjectives to describe: short, tall, old, young, funny, cool, great

II. Grammar.

1. Introduce your family member’s name

● My brother is Jack.

2. How to describe your family members

● My mum is short.

● You are funny.

III. Pronunciation

Practise pronouncing s and sh (/s/ and /ʃ/)

seven

short

I’m seven. I’m short.

.....

B. CONSOLIDATION

1. Read and match.

Read and match

2. Fill in the blanks with the missing letters.

1. H___w are ___ou?

2. I’m f___ne, th___nk y___u.

3. ______oo ___by___.

4. ___ha___ks.

......

>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Wonderful World

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

1 Bình luận
Sắp xếp theo
👨
  • Ngân Nguyễn Thị
    Ngân Nguyễn Thị

    cô có file nghe test không cho em xin với ạ


    Thích Phản hồi 17:32 30/12
    • Tuyết Mai
      Tuyết Mai

      Dạ chưa có b ạ

      Thích Phản hồi 08:30 02/01
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm