Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery Ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 năm 2024 - 2025
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery năm 2024 - 2025 mang tới các câu hỏi ôn tập học kì 1, giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi học kì 1 cho học sinh của mình.
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 English Discovery hệ thống lại những câu hỏi lý thuyết trọng tâm, cùng các dạng bài tập, giúp các em nắm chắc kiến thức, ôn thi học kì 1 năm 2024 - 2025 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách Cánh diều, KNTT. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3
Năm học 2024 - 2025
I. NỘI DUNG KIỂM TRA
1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
3. Thời gian làm bài: 35 phút
4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
5. Thời gian ôn tập: Tuần 15
6. Thời gian thi: Tuần 16
II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học
UNIT STARTER
1. Từ vựng:
- Classroom language: Stand up! / Sit down!/ Hands up!/ Open your book!/ Close your book!/ Make a line! May I go out?/ May I come in?
- Colours: blue, black, brown, pink, purple
2. Cấu trúc câu:
- Open your book, please.
- Stand up, please.
- May I go out?/ May I come in? (Dùng để xin phép ra vào lớp.)
- Yes, you can./ No, you can’t.
- What colour is it? - It’s blue. (Dùng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
3. Phát âm:
- The Alphabet
- /b/: blue, bird, brown, bear, black.
- /p/: pink, pig, plane, purple.
UNIT 1: HELLO!
1. Từ vựng:
Numbers: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
- Names: Kevin, Jenny
- Colours: red, yellow, green, orange, white
- birthday, Come on!, meet and greet
2. Cấu trúc câu:
- What’s your name? (Sử dụng để hỏi và trả lời tên.) My name’s … / I'm …
Nice to meet you.
- What number is it? Number (10). (Sử dụng để hỏi và trả lời số.)
- What colour is it? - It’s orange. (Sử dụng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
- It’s my birthday today.
- Happy birthday! How old are you?
- How old are you? I’m (eight) years old. (Sử dụng để hỏi tuổi.)
- This is . She/He is .
3. Phát âm:
/h/: hello, hi
/s/: six, seven
UNIT 2: LOOK AT MY TOYS!
1. Từ vựng:
- Toys: car, plane, puzzle, building set, dinosaur, yoyo, doll, ball, robot, teddy; slide, bike, kite, scooter, swing.
- baby, day, lake, toy
- Story phrases: Look! / Come in! / I don’t know!
2. Cấu trúc câu:
- What’s this? - It’s a car. (Dùng để hỏi và trả lời tên đồ vật – số ít)
- Is it a swing? (Dùng để hỏi đoán.) Yes, it is. / No, it isn’t.
3. Phát âm:
/o/: toy, boy
/a/: baby, day, lake, toy.
UNIT 3: WHERE’S MY PEN?
1. Từ vựng:
- School things: bag, pencil case, pen, ruler, rubber, book, pencil, crayon, pencil sharpener, scissors, shelf, computer, cupboard, desk, chair, table
- Story phrases: Cool! / I think/ What’s a mess! / Let’s tidy up!
2. Cấu trúc câu:
- This is my bag. / That is my pen.
- These are my books.
- Those are my pencils.
(Dùng các từ chỉ vị trí GẦN/XA cho SỐ ÍT/SỐ NHIỀU)
- Where’s the pencil? (Sử dụng hỏi vị trí và trả lời về trí.)
+ It’s in the desk.
+ It’s on the desk.
+ It’s under the desk.
Phát âm:
/a/: cat, bag
/e/: pen, red
/i/: big, six
UNIT 4: MOVE YOUR BODY!
1. Từ vựng:
- Body parts: head, face, arms, hands, legs, head, face, arms, hands, legs, fingers, feet, knees, toes, tummy
- Body movements: move, bend, stretch, touch, stamp, clap
- Move your body!
- Touch your head!; …
- Story phrases: Here’s a …/ Let’s see. / Good.
2. Cấu trúc câu:
- I’ve got one face. (Dùng để giới thiệu bản thân có gì.)
- I’ve got two legs.
- I’ve got two knees.; …
* Sử dụng một số mệnh lệnh đơn giản để yêu cầu ai đó làm gì.
- Move your body!
- Touch your head!
- …
3. Phát âm:
/f/: fan
/v/: van
....
>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
