|
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2025 Hải Dương Điểm chuẩn vào 10 năm 2025
Bài trước
Khi nào công bố điểm thi lớp 10 Hải Dương? Điểm chuẩn vào 10 Hải Dương năm 2025 công bố khi nào? Đó chính là câu hỏi mà rất nhiều thí sinh băn khoăn tìm lời giải đáp khi kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2025 - 2026 các trường THPT công lập trên địa bàn tỉnh Hải Dương kết thúc ngày 03 - 04/6/2025.
Sau khi kết thúc kỳ thi thì việc tra cứu điểm thi vào lớp 10 Hải Dương, điểm chuẩn lớp 10 Hải Dương 2025 được các bậc phụ huynh và các em học sinh rất quan tâm. Vậy mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Điểm chuẩn lớp 10 Hải Dương năm 2025
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm 2025
>> Tiếp tục cập nhật
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Dương năm 2023
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Hải Dương công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Hưng Đạo | 29.5 | 30.2 | ||
2 | THPT Chí Linh | 33.3 | |||
3 | THPT Cẩm Giàng | 32.1 | |||
4 | THPT Tứ Kỳ | 31.3 | 32.2 | ||
5 | THPT Cầu Xe | 29.4 | 30 | ||
6 | THPT Phá Lại | 28.5 | 31.6 | ||
7 | THPT Trần Phú | 27.8 | 28.3 | ||
8 | THPT Kinh Môn II | 27.3 | 28.1 | ||
9 | THPT Đồng Gia | 28.4 | 30.1 | ||
10 | THPT Bến Tắm | 26.9 | 27.5 | ||
11 | THPT Kim Thành | 31.4 | 37.5 | ||
12 | THPT Khúc Thừa Dụ | 28.9 | 31.9 | ||
13 | THPT Hồng Quang | 38.6 | |||
14 | THPT Đoàn Thượng | 30.9 | |||
15 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 33.4 | 34.7 | ||
16 | THPT Gia Lộc II | 30.6 | 31.7 | ||
17 | THPT Kim Thành II | 28.2 | 29.8 | ||
18 | THPT Nguyễn Du | 32.9 | 36.7 | ||
19 | THPT Gia Lộc | 33.7 | 37.4 | ||
20 | THPT Nhị Chiếu | 29.1 | |||
21 | THPT Quang Trung | 31.8 | 32.3 | ||
22 | THPT Kinh Môn | 29.6 | 30.4 | ||
23 | THPT Thanh Hà | 28 | |||
24 | THPT Thanh Miện III | 30.3 | 30.9 | ||
25 | THPT Thanh Bình | 27 | 27.6 | ||
26 | THPT Ninh Giang | 33.5 | |||
27 | THPT Phúc Thành | 31 | |||
28 | THPT Cẩm Giàng II | 30.2 | 30.9 | ||
29 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 28.4 | 29.6 | ||
30 | THPT Bình Giang | 36.9 | |||
31 | THPT Tuệ Tĩnh | 30 | 31.6 | ||
32 | THPT Hà Bắc | 30.1 | 31.7 | ||
33 | THPT Thanh Miện | 33.5 | |||
34 | THPT Hà Đông | 25.3 | 27.9 | ||
35 | THPT Thanh Miện II | 30.5 | 31.6 | ||
36 | THPT Nam Sách | 32.7 | 33.2 | ||
37 | THPT Kẻ Sặt | 31.5 | 32.1 | ||
38 | THPT Nam Sách II | 28.8 | 30.1 | ||
39 | THPT Đường An | 32.3 | 33.1 | ||
40 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 47.4 | Chuyên Toán học | ||
41 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 48.65 | Chuyên Vật lý | ||
42 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 40.6 | Chuyên Hóa học | ||
43 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 41.25 | Chuyên Sinh học | ||
44 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 44 | Chuyên Ngữ văn | ||
45 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 40.05 | Chuyên Lịch sử | ||
46 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 43.85 | Chuyên Địa lý | ||
47 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 50.25 | Chuyên Tiếng Anh | ||
48 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 45.1 | Chuyên Tiếng Nga | ||
49 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 47.6 | Chuyên Tiếng Pháp | ||
50 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 44.65 | Chuyên Tin học | ||
51 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 42.9 | Công lập |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Hải Dương công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Hưng Đạo | 28.9 | 29.9 | ||
2 | THPT Chí Linh | 31.1 | |||
3 | THPT Tứ Kỳ | 31.3 | 36 | ||
4 | THPT Cẩm Giàng | 29.3 | |||
5 | THPT Kinh Môn II | 24 | 24.6 | ||
6 | THPT Phả Lại | 25.3 | 30.2 | ||
7 | THPT Trần Phú | 24.2 | 24.7 | ||
8 | THPT Cầu Xe | 25.8 | 27.3 | ||
9 | THPT Đồng Gia | 23.7 | |||
10 | THPT Bến Tắm | 21.7 | 22.6 | ||
11 | THPT Khúc Thừa Dụ | 31.4 | |||
12 | THPT Kim Thành | 31.1 | |||
13 | THPT Đoàn Thượng | 30.2 | 31.3 | ||
14 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 31.2 | 32 | ||
15 | THPT Hồng Quang | 36.7 | |||
16 | THPT Nguyễn Du | 31.1 | 33.4 | ||
17 | THPT Gia Lộc | 32.6 | |||
18 | THPT Gia Lộc II | 29.6 | 30.7 | ||
19 | THPT Kim Thành II | 23.8 | 24.8 | ||
20 | THPT Nhị Chiểu | 24.6 | |||
21 | THPT Quang Trung | 30.6 | 31.2 | ||
22 | THPT Ninh Giang | 30 | 30.5 | ||
23 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 24.7 | 25.7 | ||
24 | THPT Thanh Hà | 31.2 | 36.2 | ||
25 | THPT Thanh Miện III | 29.3 | 29.9 | ||
26 | THPT Kinh Môn | 28 | 28.7 | ||
27 | THPT Hà Bắc | 26.2 | 27.5 | ||
28 | THPT Tuệ Tĩnh | 28.4 | |||
29 | THPT Cẩm Giàng II | 27.9 | 28.5 | ||
30 | THPT Bình Giang | 30.7 | |||
31 | THPT Thanh Miện | 30.2 | |||
32 | THPT Thanh Bình | 22.9 | 23.8 | ||
33 | THPT Phúc Thành | 30.7 | |||
34 | THPT Hà Đông | 22.5 | 24 | ||
35 | THPT Thanh Miện II | 29.3 | 29.8 | ||
36 | THPT Nam Sách | 28.2 | |||
37 | THPT Kẻ Sặt | 30.8 | |||
38 | THPT Nam Sách II | 26.3 | 26.8 | ||
39 | THPT Đường An | 30.2 | |||
40 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 45.35 | Chuyên Toán | ||
41 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 36.35 | Chuyên Vật lí | ||
42 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 40.2 | Chuyên Hóa học | ||
43 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 34.15 | Chuyên Sinh học | ||
44 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 40.35 | Chuyên Tin | ||
45 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 44.55 | Chuyên Ngữ văn | ||
46 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 37.35 | Chuyên Lịch sử | ||
47 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 39.9 | Chuyên Địa lí | ||
48 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 48.7 | Chuyên Tiếng Anh | ||
49 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 47.2 | Chuyên Tiếng Pháp | ||
50 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 44.5 | Chuyên Tiếng Nga | ||
51 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | 41.2 | Lớp không chuyên |
Liên kết tải về
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2025 Hải Dương
258,5 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
1 Bình luận
Sắp xếp theo

-
Lê Văn ThànhThích · Phản hồi · 0 · 24/06/23
Chủ đề liên quan
Tìm bài trong mục này
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm