Bộ đề thi giữa học kì 1 môn Toán 11 năm 2023 - 2024 sách Cánh diều 11 Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 11 (Có ma trận, đáp án)
Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Cánh diều năm 2023 - 2024 mang đến 11 đề thi giữa kì 1 có ma trận, đáp án hướng dẫn giải chi tiết, chính xác. Thông qua đề thi giữa kì 1 Toán 11 quý thầy cô có thêm nhiều tài liệu tham khảo để ra đề thi cho các em học sinh của mình.
Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 11 Cánh diều được biên soạn rất đa dạng có đáp án giải chi tiết. Hi vọng qua tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành giúp các em học sinh lớp 11 dễ dàng ôn tập, hệ thống kiến thức, luyện giải đề, rồi so sánh kết quả thuận tiện hơn. Vậy sau đây là nội dung chi tiết 11 đề thi giữa kì 1 Toán 11 Cánh diều mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: đề thi giữa kì 1 Lịch sử 11 Cánh diều, đề thi giữa kì 1 Địa lí 11 Cánh diều, đề thi giữa kì 1 Ngữ văn 11 sách Cánh diều.
Đề thi giữa kì 1 Toán 11 sách Cánh diều năm 2023 - 2024
Đề thi + đáp án giữa kì 1 Toán 11 Cánh diều
Ma trận đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 11
TT (1) | Chương/Chủ đề (2) | Nội dung/đơn vị kiến thức (3) | Mức độ đánh giá (4-11) | Tổng % điểm (12) | |||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | 40 | |||||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL |
| |||
1 | CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (12 tiết) | Góc lượng giác.Giá trị lượng giác của góc lượng giác (3 tiết) | 1-2 | 3 | 4 | 10% | |||||
Các phép biến đổi lượng giác (3 tiết) | 5-6 | 7 | 8 | 10% | |||||||
Hàm số lượng giác và đồ thị (2 tiết) | 9 | 10 | TL2 | 7.5% | |||||||
Phương trình lượng giác cơ bản (3 tiết) | 11-12 | 13 | TL1 | 14 | 12.5% | ||||||
2
| CHƯƠNG II. DÃY SỐ. CẤP SỐ CỘNG VÀ CẤP SỐ NHÂN | Dãy số (2 tiết) | 15 | 16 | 17 | 7.5% | |||||
Cấp số cộng (2 tiết) | 18 | 19 | 20 | 7.5% | |||||||
Cấp số nhân (2 tiết) | 21 | 22 | 23 | TL3 | 10% | ||||||
3 | CHƯƠNG III. GIỚI HẠN. HÀM SỐ LIÊN TỤC | Giới hạn của dãy số (3 tiết) | 24-25-26 | 27 | 28 | 12.5% | |||||
Giới hạn của hàm số (4 tiết) | 29-30 | 31-32 | TL4 | 12.5% | |||||||
Hàm số liên tục(2 tiết) | 33 | 34 | 35 | TL5 | 10% | ||||||
Tổng | 16 | 0 | 10 | 2 | 8 | 2 | 0 | 2 | |||
Tỉ lệ % | 40% | 30% | 25% | 5% | 100% | ||||||
Tỉ lệ chung | 70% | 30% | 100% |