Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Từ vựng Từ vựng My friends and I - i-Learn Smart Start
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài My friends and I chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 3 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp các em học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 My friends and I
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Badly | (adv)/ˈbæd.li/ | Tồi, dở tệ |
2. Fast | (adv) /fɑːst/ | Nhanh |
3. slowly | (adv) /ˈsləʊ.li/ | Chậm |
4. hard | (adv) /hɑːd/ | Mạnh |
5. well | (adv) | Tốt, giỏi |
6. noisy | (adj) /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
7. quiet | (adj) /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
8. busy | (adj) /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
9. delicious | (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
10. yucky | (adj) /ˈjʌk.i/ | Xui xẻo |
11. scary | (adj) /ˈskeə.ri/ | Đáng sợ |
12. bake cupcakes | (v) /beɪk ˈkʌp.keɪks/ | Nướng bánh |
13. paint picture | (v) /peɪnt ˈpɪktʃə(r)/ | Vẽ tranh |
14. plant some flowers | (v) /plɑːnt sʌm flaʊərz/ | Trồng hoa |
15. visit grandparents | (v) /ˈvɪz.ɪt ˈɡræn.peə.rənts/ | Thăm ông bà |
16. stay at home | (v) /steɪ ət həʊm/ | ở nhà |
17. study | (v) /ˈstʌd.i/ | Học |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo