Tiếng Anh lớp 5 Starter: Từ vựng Từ vựng Back together! - Chân trời sáng tạo
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Starter tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Back together! chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Starter lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo - Family and Friends 5 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Starter Back together!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Art | n | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật |
Difficult | adj | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | Khó khăn |
Doctor | n | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Doing math | v phr | /ˈduː.ɪŋ mæθ/ | Làm toán |
Eighty | number | /ˈeɪ.ti/ | Số 80 |
English | n | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
Farmer | n | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Fifty | number | /ˈfɪf.ti/ | Số 50 |
Firefighter | n | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Fishing | v | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá |
Forty | number | /ˈfɔː.ti/ | Số 40 |
Home | n | /həʊm/ | Nhà |
Math | n | /mæθ/ | Môn Toán |
Ninety | number | /ˈnaɪn.ti/ | Số 90 |
One hundred | number | /wʌn ˈhʌn.drəd/ | Số 100 |
P.E. | n | /ˌpiːˈiː/ | Môn Thể dục |
Paint | n | /peɪnt/ | Màu sơn |
Painting | v | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Sơn |
Pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Playing | v | /pleɪ.ɪŋ/ | Chơi |
Police officer | n | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Running | v | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Seventy | number | /ˈsev.ən.ti/ | Số 70 |
Sixty | number | /ˈsɪk.sti/ | Số 60 |
Swimming | v | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Ten | number | /ten/ | Số 10 |
Thirty | number | /ˈθɜː.ti/ | Số 30 |
Twenty | number | /ˈtwen.ti/ | Số 20 |
Vietnamese | n | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn Tiếng Việt |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh lớp 5 Starter: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo