Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Lesson Five Unit 3 trang 24 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 5 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 3: Could you give me a melon, please? trang 24 sách Tiếng Anh lớp 5 Chân trời sáng tạo.
Soạn Unit 3: Could you give me a melon, please? - Lesson Five lớp 5 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 5. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 5. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
Fish sauce: mắm
Rice paper: bánh tráng
Garlic: tỏi
Bean sprouts: giá đỗ
Bài 2
Look at the text. What food can you see in the pictures? (Nhìn vào văn bản. Bạn nhìn thấy món ăn gì trong các bức ảnh?)
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay mình muốn nói với bạn,
Cách làm món ăn yêu thích của mình.
Bạn cần một ít bánh tráng,
Và một ít nước sốt làm từ cá.
Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,
Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.
Bạn thêm nấm vào
Và một ít giá đỗ,
Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.
Đặt mọi thứ lên bánh tráng,
Và lấy nước sốt làm từ cá.
Ăn chúng cùng nhau,
Và đó là món ăn yêu thích của mình!
Bài 3
Listen and read (Nghe và đọc)
Today I want to tell you,
How to make my favorite dish.
You need some rice paper,
And some sauce made from fish.
You need chicken and some garlic,
And you cook them in a pot.
You add mushrooms,
And some bean sprouts,
And you make them nice and hot.
Put everything on the rice paper,
And get the sauce made from fish.
Eat them together,
And that's my favorite dish!
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay mình muốn nói với bạn,
Cách làm món ăn yêu thích của mình.
Bạn cần một ít bánh tráng,
Và một ít nước sốt làm từ cá.
Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,
Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.
Bạn thêm nấm vào
Và một ít giá đỗ,
Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.
Đặt mọi thứ lên bánh tráng,
Và lấy nước sốt làm từ cá.
Ăn chúng cùng nhau,
Và đó là món ăn yêu thích của mình!
Bài 4
Read again and write T (true) or F (false) (Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. You need some noodles.
2. You need some chicken.
3. You need some bean sprouts.
4. You cook the rice paper in the pot.
5. You cook the bean sprouts in a pot.
6. You eat everything together.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn cần một ít mì.
2. Bạn cần một ít thịt gà.
3. Bạn cần một ít giá đỗ.
4. Bạn nấu bánh tráng trong nồi.
5. Bạn nấu giá đỗ trong nồi.
6. Bạn ăn mọi thứ cùng nhau.
Đáp án:
1. F | 2. T | 3. T | 4. F | 5. T | 6. T |
Bài 5
What is your favorite dish from another country? (Món ăn yêu thích của bạn từ đất nước khác là gì?)
Gợi ý:
I like spaghetti very much. It’s an Italian dish.
Hướng dẫn dịch:
Tôi rất thích spaghetti. Đó là một món ăn Ý.