Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Weather - i-Learn Smart Start
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Weather chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 8 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp các em học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Weather
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Breezy | /ˈbriː.zi/ (adj) | Có gió hiu hiu |
Calm | /kɑːm/ (adj) | Êm đềm, lặng gió |
Clear | /klɪər/ (adj) | (Trời) trong, không mây |
Dry | /draɪ/ (adj) | Khô ráo |
Fall | /fɔːl/ (n) | Mùa thu |
Flood | /flʌd/ (n) | Lũ lụt |
Gray | /ɡreɪ/ (adj) | (Trời) xám xịt |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ (adj) | Ẩm ướt |
Rainstorm | /ˈreɪn.stɔːm/ (n) | Mưa bão |
Shower | /ʃaʊər/ (n) | Cơn mưa rào |
Snowstorm | /ˈsnəʊ.stɔːm/ (n) | Bão tuyết |
Spring | /sprɪŋ/ (n) | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ (n) | Mùa hè |
Liên kết tải về
Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: Từ vựng 85,8 KB Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo
