Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Từ vựng Từ vựng Travel - i-Learn Smart Start
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Travel chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 4 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp các em học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Travel
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Beach | (n) /biːtʃ/ | Bãi biển |
2. Brazil | (n) /brəˈzɪl/ | Nước Bra- xin |
3. Cambodia | (n) /kæmˈbəʊ.di.ə/ | Nước Cam-pu-chia |
4. Canada | (n) /ˈkæn.ə.də/ | Nước Ca-na-đa |
5. China | (n) /ˈtʃaɪ.nə/ | Nước Trung Quốc |
6. Ferry | (n) /ˈfer.i/ | Phà |
7. Forest | (n) /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
8. France | (n) /frɑːns/ | Nước Pháp |
9. Germany | (n) /ˈdʒɜː.mə.ni/ | Nước Đức |
10. Helicopter | (n) /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng |
11. Indonesia | (n) /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ | Nước in đô nê xi a |
12. Lake | (n) /leɪk/ | Hồ |
13. Minibus | (n) /ˈmɪn.i.bʌs/ | Xe buýt nhỏ |
14. Mountain | (n) /ˈmaʊn.tən/ | Núi |
15. Plane | (n) /pleɪn/ | Máy bay |
16. River | (n) /ˈrɪv.ər/ | Sông |
17. Singapore | (n) /ˌsɪŋ.əˈpɔːr/ | Nước Singapore |
18. South Korea | (n) /ˌsaʊθ kəˈriː.ə/ | Nước Hàn Quốc |
19. Spain | (n) /speɪn/ | Nước Tây Ban Nha |
20. Speedboat | (n) /ˈspiːd.bəʊt/ | Tàu thủy cao tốc |
21. Thailand | (n) /ˈtaɪ.lænd/ | Nước Thái Lan |
22. Van | (n) /væn/ | Xe tải |
Liên kết tải về
Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Từ vựng 94,6 KB Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo
