Tiếng Anh 6 Unit 9: Từ vựng Cities of the World - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2
Tiếng Anh 6 Unit 9: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 9: Cities of the World sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 9 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 2 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Từ vựng Unit 9 lớp 6: Cities of the World - Global Success 6 Tập 2
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
(river) bank | n | /bæŋk/ | bờ (sông) |
crowded | adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
floating market | n | /ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ | chợ nổi |
helpful | adj | /ˈhelp.fəl/ | sẵn sàng giúp đỡ |
helmet | n | /ˈhel.mət/ | mũ bảo hiểm |
landmark | n | /ˈlænd.mɑːk/ | địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map | n | /mæp/ | sơ đồ thành phố |
palace | n | /ˈpæl.ɪs/ | cung điện |
possessive | adj | /pəˈzes.ɪv/ | (tính từ) sở hữu |
possessive | pro | /pəˈzes.ɪv/ | (đại từ) sở hữu |
postcard | n | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp |
rent | v | /rent/ | thuê |
Royal Palace | n | /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ | Cung điện Hoàng gia |
shell | n | /ʃel/ | vỏ sò |
stall | n | /stɔːl/ | gian hàng |
street food | n | /ˈstriːt ˌfuːd/ | đường phố |
Times Square | n | /ˈtaɪmz skweər/ | Quảng trường Thời đại |
tower | n | /taʊər/ | tháp |
vacation | n | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ (hè) |