Tiếng Anh 6 Unit 10: Từ vựng Our Houses in the Future - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2
Tiếng Anh 6 Unit 10: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 10: Our Houses in the Future sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 10 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 2 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Từ vựng Unit 10 lớp 6: Our Houses in the Future - Global Success 6 Tập 2
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
appliance | n | /əˈplaɪ.əns/ | thiết bị |
cottage | n | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | nhà tranh |
dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | máy rửa bát |
dry | v | /draɪ/ | làm khô, sấy khô |
electric cooker | n | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | bếp điện |
helicopter | n | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | máy bay lên thẳng |
hi-tech | adj | /ˈhɑɪˈtek/ | công nghệ cao |
housework | n | /ˈhaʊs.wɜːk/ | công việc nhà |
location | n | /ləʊˈkeɪ.ʃən/ | địa điểm |
look after | v | /lʊk ˈɑːf.tər/ | trông nom, chăm sóc |
ocean | n | /ˈəʊ.ʃən/ | đại dương |
outside | adv | /ˌaʊtˈsaɪd/ | ngoài |
solar energy | n | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
space | n | /speɪs/ | không gian vũ trụ |
super | adj | /ˈsuː.pər/ | siêu đẳng |
type | n | /taɪp/ | kiểu, loại |
UFO (Unidentified Flying Object) | n | /ˌjuː.efˈəʊ/ | vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine | n | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
wireless | adj | /ˈwaɪə.ləs/ | không dây |