Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng My Friends - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1
Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: My Friends sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Từ vựng Unit 3 lớp 6: My Friends - Global Success 6 Tập một
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
active | adj | /ˈæk.tɪv/ | hăng hái, năng động |
appearance | n | /əˈpɪə.rəns/ | bề ngoài, ngoại hình |
careful | adj | /ˈkeə.fəl/ | cẩn thận |
caring | adj | /ˈkeə.rɪŋ/ | chu đáo, biết quan tâm |
cheek | n | /tʃiːk/ | má |
clever | adj | /ˈklev.ər/ | lanh lợi, thông minh |
confident | adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
creative | adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
friendly | adj | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
funny | adj | /ˈfʌn.i/ | ngộ nghĩnh, khôi hài |
hard-working | adj | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
loving | adj | /ˈlʌv.ɪŋ/ | giàu tình yêu thương |
personality | n | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | tính cách |
shoulder | n | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
shy | adj | /ʃaɪ/ | xấu hổ |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh, thanh mảnh |