Tiếng Anh 6 Unit 9: Looking Back Soạn Anh 6 trang 34 sách Kết nối tri thức - Tập 2

Giải Tiếng Anh 6 Unit 9:  Looking Back cung cấp cho các em học sinh lớp 6 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi nit 9: Cities of the World SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 trang 34.

Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 6 - Tập 2, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 6. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

- review some vocabulary and grammar they’ve learn in unit 9.

2. Objectives:

Vocabulary: Relate to the topic: Cities Of The World.

Grammar:

  • The Present Perfect Tense (Thì Hiện tại hoàn thành)
  • The Comparative with long adj/adv (So sánh hơn nhất với tình từ/ danh từ dài)

II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: Looking Back

Bài 1

Choose the best two options to complete the sentences. (Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu. )

1. The city is .................

A. exciting B. amazing C. long

2. The weather is ..................

A. cold B. quiet C. sunny

3. The people are .................

A. friendly B. wide C. helpful

4. The buildings are ..............

A. tall B. beautiful C. fast

5. The food is ......................

A. cute B. delicious C. good

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố thì ... .

A. thú vị B. tuyệt vời C. dài

2. Thời tiết thì ... .

A. lạnh B. yên tĩnh C. nắng

3. Con người thì ... .

A. thân thiện B. rộng rãi C. hữu ích

4. Những tòa nhà thì ... .

A. Cao B. đẹp C. nhanh

5. Thức ăn thì ... .

A. dễ thương B. ngon C. tốt

Trả lời:

1. A, B

The city is exciting / amazing.

(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)

Giải thích: Trong câu này, cần xác định hai tính từ miêu tả thành phố. “exciting” (sôi động) và “amazing” (tuyệt vời) là hai tính từ được sử dụng để miêu tả thành phố, còn “long” (dài) thì không phù hợp dùng để tả thành phố. Thành phố có thể sôi động hoặc tuyệt vời, nhưng không phải dài.

2. C, A

The weather is cold / sunny.

(Thời tiết lạnh / có nắng.)

Giải thích: Trong câu này, cần xác định hai tính từ miêu tả thời tiết. “cold” (lạnh) và “sunny” (nhiều nắng) là hai tính từ được sử dụng để miêu tả thời tiết, còn “quiet” (im lặng) thì không phù hợp dùng để tả thời tiết. Trời có thể lạnh, có thể nắng, nhưng không phải im lặng. 

3. A, C

The people are friendly / helpful.

(Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.)

Giải thích: Trong câu này, cần xác định hai tính từ tả người. “friendly” (thân thiện) và “helpful” (nhiệt tình giúp đỡ) là hai tính từ được sử dụng để miêu tả con người, còn “wide” (rộng) thì không phù hợp dùng để tả người. Con người có thể thân thiện hay nhiệt tình giúp đỡ, nhưng không phải rộng.

4. A, B

The buildings are tall / beautiful.

(Những tòa nhà cao / đẹp.)

5. B, C

The food is delicious / good.

(Thức ăn ngon / được.)

Bài 2

Write the words in the box under their picture. (Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng.)

towers       beach     river bank

postcard    palace    night market

Write the words in the box under their picture

Trả lời:

1. towersNhững cái tháp
2. river bankBờ sông
3. beachBãi biển
4. night marketChợ đêm
5. palaceCung điện
6. postcardBưu thiếp

Bài 3

Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box. (Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng trong khung.)

theirs    hers    yours    mine     ours

1. Hey Phong. You're wearing my hat.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.)

It’s not __________.

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that __________?

3. This is my drawing. It's __________.

4. This is your room. __________ is next door. So call us if you need anything.

5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got __________.

Trả lời:

1. yours2. theirs3. mine4. Mine5. hers

Giải thích:

Cấu trúc: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

- mine: (ai/ cái gì) của tôi

- his: (ai/ cái gì) của anh ấy

- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy

- ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi

- theirs: (ai/ cái gì) của họ

- yours: (ai/ cái gì) của bạn/ của các bạn

1. Hey Phong. You're wearing my hat. It’s not yours.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.)

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that theirs?

(Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?)

3. This is my drawing. It's mine.

(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)

4. This is your room. Mine is next door. So call us if you need anything.

(Đây là phòng của bạn. Của tôi ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì.)

5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got hers.

(Sue không cần mượn bút của tôi. Cô ấy có bút của cô ấy rồi.)

Bài 4

Read the sentences and correct the underlined words. (Đọc các câu và sửa các từ được gạch chân.)

1. Bangkok is an exciting city. I love it's people.

2. We are watching the sunrise at Angkor Wat with ours local friends.

3. Discover Beijing and Shanghai through theirs food tours.

4. Visit Hue and try it food.

5. Venice is your city and Jakarta is our.

Trả lời:

1. it's => its

Bangkok is an exciting city. I love its people.

(Bangkok là một thành phố hiện đại. Tôi yêu con người của nó.)

2. ours => our

We are watching the sunrise at Angkor Wat with our local friends.

(Chúng tôi đang ngắm bình minh ở Angkor Wat với những người bạn địa phương của chúng tôi.)

3. theirs => their

Discover Beijing and Shanghai through their food tours.

(Khám phá Bắc Kinh và Thượng Hải thông qua các tour du lịch ẩm thực của họ.)

4. it => its

Visit Hue and try its food.

(Ghé thăm Huế và thử các món ăn của nó.)

5. our => ours

Venice is your city and Jakarta is ours.

(Venice là thành phố của bạn và Jakarta là của chúng tôi.)

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Sắp xếp theo
👨
    Xem thêm
    Đóng
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm