Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Our customs and traditions - Kết nối tri thức

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Our customs and traditions cho các em học sinh lớp 8 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 5 Our customs and traditions bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Our customs and traditions

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 Acrobatics n /ˌækrəˈbætɪks/ Xiếc, các động tác nhào lộn
2 Admire v /ədˈmaɪər/ Ngưỡng mộ, khâm phục
3 Atmosphere n /ˈætməsfɪər/ Bầu không khí
4 Bad spirit n / bæd 'spɪrɪt/ Điều xấu xa, tà ma
5 Bamboo pole n /bæm'bu: pəʊl/ Cây nêu
6 Carp n /kɑːrp/ Cá chép
7 Ceremony n /ˈserəmənɪ/ Nghi thức, nghi lễ
8 Coastal adj /ˈkəʊstl/ Thuộc vùng duyên hải, ven biển
9 Communal house n /kəˈmjuːnl haʊs/ Nhà rông, đình
10 Contestant n /kənˈtestənt/ Thí sinh
11 Decorative adj /ˈdekərətɪv/ Có tính trang trí, để trang trí
12 Family bonding n /’fæmɪlɪ ˈbɒndɪŋ/ Sự gắn kết tình cảm gia đình
13 Family reunion n /’fæmɪlɪ ˌriːˈjuːnjən// Cuộc họp mặt, sum họp gia đình
14 Festival goer n /ˈfestɪvl ˈɡəʊər/ Người đi xem lễ hội
15 Kitchen gods n /ˈkɪtʃɪn gɒdz/ Táo quân i
16 Lantern n /ˈlæntərn/ Đèn lồng Ị
17 Longevity n /lɒnˈdʒevəti/ Tuổi thọ, sự sống lâu ’
18 Maintain v /meɪnˈteɪn/ Duy trì :
19 Martial arts n /ˈmɑːrʃl ɑːrt/ Võ thuật
20 Monk n /mʌŋk/ Nhà sư
21 Offering n /ˈɒfərɪŋ/ Đồ thờ cúng
22 Ornamental tree n /ˌɔːnəˈmentl tri:/ Cây cảnh
23 Pray v /preɪ/ Cầu nguyện, lễ bái
24 Release v /rɪ'li:s/ Giải phóng, thả
25 Riverside n /'rɪvəsaɪd/ Bờ sông
26 Steamed adj /sti:md/ Được hấp
27 Table manners n /'teɪbl ˈmænərz/ Phép tắc ăn uống
28 Unicorn n /ˈjuːnɪkɔːrn/ Con kỳ lân
29 Valuable adj /ˈvæljuəbl/ Có giá trị lớn
30 Value n /ˈvæljuː/ Giá trị
31 Worship v /ˈwɜːrʃɪp/ Tôn thờ, thờ phụng
32 Young rice n /jʌŋ raɪs/ Cốm, lúa non
Chia sẻ bởi: 👨 Đỗ Vân
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm