Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Từ vựng Teenagers - Kết nối tri thức
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Teenagers cho các em học sinh lớp 8 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 3 Teenagers bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Teenagers
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. account (n) | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
2. browse (v) | /braʊz/ | đọc lướt, tìm (trên mạng) |
3. bully (v) | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
4. bullying (n) | /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt |
5. concentrate (v) | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung (vào) |
6. connect (v) | /kəˈnekt/ | kết nối |
7. craft (n) | /krɑːft/ | (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công |
8. enjoyable (adj) | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú |
9. expectation (n) | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong chờ, kì vọng |
10. focused (adj) | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung |
11. forum (n) | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
12. log (on to) (v) | /lɒɡ (ən tə)/ | đăng nhập |
13. mature (adj) | /məˈtʃʊə/ | chín chắn, trưởng thành |
14. media (n) | /ˈmiːdiə/ | (phương tiện) truyền thông |
15. midterm (adj) | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa kì |
16. notification (n) | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự thông báo |
17. peer (n) | /pɪə/ | người ngang hàng, bạn đồng lứa |
18. pressure (n) | /ˈpreʃə/ | áp lực |
19. schoolwork (n) | /ˈskuːlwɜːk/ | bài làm trên lớp |
20. session (n) | /ˈseʃn/ | tiết học |
21. stress (n) | /ˈstres/ | căng thẳng |
22. stressful (adj) | /ˈstresfl/ | căng thẳng, tạo áp lực |
23. upload (v) | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên |
24. Website (n) | /'websaɪ/ | Trang mạng |
25. Avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
26. Competition (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi |
27. Cheat (v) | /tʃiːt/ | Gian lận |
28. Community Service (n) | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
29. Discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
30. Improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
31. Practical (adj) | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế |
32. Post (v) | /pəʊst/ | Đăng, bài đăng |
33. Participate (v) | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
34. Prepare (for) (v) | /prɪ’peə/ | Chuẩn bị cho |
35. Schoolwork (n) | /ˈskuːlwɜːrk/ | Bài trên lớp |
36. Stressed (adj) | /strest/ | bị căng thẳng |
37. Stay calm (v) | /steɪ kɑːm/ | Giữ bình tĩnh |
38. Suit (adj) | /su:t/ | Phù hợp |
39. Turn off (v) | /tɜːn ɔːf/ | Tắt |
40. Teamwork (n) | ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
41. User-friendly (adj) | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | Thân thiện với người dùng, dễ dùng |
Bài trước
Liên kết tải về
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng 119,9 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
Sắp xếp theo

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Luật Xử lý vi phạm hành chính 2020
-
Sơ đồ tư duy môn Khoa học tự nhiên 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
-
500 Câu hỏi thi công chức môn tiếng Anh có đáp án
-
Văn mẫu lớp 8: Kể lại những kỉ niệm ngày đầu tiên đi học
-
So sánh ADN và ARN về cấu tạo, cấu trúc và chức năng
-
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 7 (40 đề)
-
Tập làm văn lớp 5: Tả cây xà cừ (Dàn ý + 8 mẫu)
-
Viết đoạn văn tiếng Anh về bất lợi sống ở thành phố (Từ vựng + 11 Mẫu)
-
Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
-
Kể về một người mà em quý mến nhất (ông bà, cha mẹ, hàng xóm…)
Mới nhất trong tuần
-
Tiếng Anh 8 Unit 10: A Closer Look 2
100+ -
Tiếng Anh 8 Unit 10: A Closer Look 1
100+ -
Tiếng Anh 8 Unit 10: Getting Started
100+ -
Tiếng Anh 8 Unit 9: Project
100+ -
Tiếng Anh 8 Unit 9: Looking Back
100+ 1 -
Tiếng Anh 8 Review 3: Skills
1.000+ -
Tiếng Anh 8 Review 3: Language
1.000+ -
Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 2
1.000+ -
Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 1
1.000+ -
Tiếng Anh 8 Unit 9: A Closer Look 1
100+
Tiếng Anh 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm