Tiếng Anh 8 Unit 1: Project Soạn Anh 8 Kết nối tri thức trang 17
Giải Tiếng Anh 8 Unit 1: Project cung cấp cho các em học sinh lớp 8 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 1: Leisure Time SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 17.
Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 8 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 8. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Interview some students from your class or from other classes. Use the questions below. (Phỏng vấn một số học sinh từ lớp của bạn hoặc từ các lớp khác. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
1. When do you have free time?
2. What do you like doing with your family in your free time?
3. What do you like doing with your friends in your free time?
4. What leisure activities do you like doing on your own?
5. What leisure activities would you like to try in the future?
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào bạn rảnh?
2. Bạn thích làm gì với gia đình khi rảnh rỗi?
3. Bạn thích làm gì với bạn bè khi rảnh rỗi?
4. Những hoạt động giải trí nào bạn thích làm một mình?
5. Hoạt động giải trí nào bạn muốn thử trong tương lai?
Trả lời:
1. I always have free time at the weekend.
(Tôi luôn có thời gian rảnh vào cuối tuần.)
2. I like cooking with my grandma in my free time.
(Mình thích nấu ăn với bà mình vào lúc rảnh.)
I enjoy spending time playing computer game with my brother in my free time.
(Mình thích dành thời gian chơi trò chơi điện tử với anh trai mình lúc rảnh.)
I love doing DIY with my sister.
(Mình thích làm đồ tự chế với em gái mình.)
3. We usually play football in the playground.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá ở sân chơi.)
My best friend and I often reading books or do the gardening together.
(Bạn thân tôi và tôi thường đọc sách hoặc làm vườn cùng nhau.)
4. Leisure activities I like doing on my own are: surfing the net, messaging friends, cooking, reading books, listening to music, ...
(Hoạt động mà mình thích làm một mình là: nhắn tin với bạn bè, lướt mạng, đọc sách, nghe nhạc, …)
5. Leisure activities I like to try in the future are: go to the gym, go skateboarding, go swimming, ...
(Hoạt động mà mình muốn thử trong tương lai là: đi tập gym, đi trượt ván, đi bơi, …)
Bài 2
Collect the answers. Use the table below. (Thu thập các câu trả lời. Sử dụng bảng dưới đây.)
Bài 3
Report your group's findings to your class based on the following guiding questions (Báo cáo những phát hiện của nhóm bạn trước lớp dựa trên các câu hỏi hướng dẫn sau)
1. How many students did you interview?
2. When do the students have free time?
3. What are the most popular activities they do with their family?
4. What are the most popular activities they do with their friends?
5. What are the most popular activities they do on their own?
6. What leisure activities would they like to try in the future?
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu học sinh?
2. Khi nào sinh viên có thời gian rảnh?
3. Những hoạt động phổ biến nhất mà họ làm với gia đình là gì?
4. Những hoạt động phổ biến nhất mà họ làm với bạn bè là gì?
5. Các hoạt động phổ biến nhất mà họ tự làm là gì?
6. Những hoạt động giải trí nào họ muốn thử trong tương lai?
Trả lời:
1. We interviewed four students.
(Chúng tôi đã phỏng vấn bốn học sinh.)
2. The students have free time at the weekend, finish all their homework, on holiday, ...
(Các học sinh có thời gian rảnh vào cuối tuần; làm xong bài tập về nhà; ngày nghỉ; …)
3. The most popular activities they do with their family: cooking, watch TV shows, go for a walk, go for a bike ride, ...
(Những hoạt động phổ biến họ thường làm với gia đình: nấu ăn, xem ti vi, đi bộ, đạp xe,...)
4. The most popular they do with their friends: play video games, play sport, go swimming, ...
(Những hoạt động phổ biến mà họ thường làm với bạn bè: chơi trò chơi điện tử, chơi thể thao, đi bơi, …)
5. The most popular activities they do on their own: surf the net, message friends, do DIY, ...
(Những hoạt động phổ biến họ thường làm một mình: lướt mạng, nhắn tin với bạn bè, làm đồ tự chế, …)
6. Leisure activites they would like to try in the future are: go skateboarding, go to the cinema, join volunteer project, ...
(Những hoạt động mà họ muốn thử trong tương lai: trượt ván, đi xem phim, tham gia dự án tình nguyện, …)