Tiếng Anh 8 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Leisure Time - Kết nối tri thức
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Leisure Time chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure Time
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. balance (n) | /ˈbæləns/ | sự thăng bằng, sự cân bằng |
2. bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
3.crazy (adj) | /ˈkreɪzi/ | rất thích, quá say mê |
4. cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | độc ác |
5. detest (v) | /dɪˈtest/ | căm ghét |
6. DIY (do-it-yourself) (n) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) | hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
7. fancy (v) | /ˈfænsi/ | mến, thích |
8. fold (v) | /fəʊld/ | gấp, gập |
9. fond (adj) | /fɒnd/ | mến, thích |
10. keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
11. keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc (với ai) |
12. kit (n) | /kɪt/ | bộ đồ nghề |
13. leisure (n) | /ˈleʒə/ | thời gian rảnh rỗi |
14. message (v) | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn |
15. muscle (n) | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
16. origami (n) | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
17. outdoors (adv) | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
18. prefer (v) | /prɪˈfɜː/ | thích hơn |
19. puzzle (n) | /ˈpʌzl/ | trò chơi câu đố / giải đố |
20. resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
21. snowboarding (n) | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván |
22. stay in shape (v) | /steɪ ɪn ʃeɪp | giữ dáng |