Tiếng Anh 8 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Free time i-Learn Smart World
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Free time chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Free time
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. chat | /tʃæt/ | trò chuyện |
2. fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
3. hang out | /ˈhæŋ aʊt/ | đi chơi |
4. handball | /ˈhændbɔːl/ | bóng ném |
5. jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
6. jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | trang sức |
7. board game | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ |
8. scary | /ˈskeəri/ | đáng sợ |
9. design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
10. competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
11. sewing | /ˈsəʊɪŋ/ | may vá |
12. recipe | /ˈresəpi/ | công thức |
13. bake | /beɪk/ | nướng |
14. knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan lát |
15. wool | /wʊl/ | len |
16. arts and crafts | /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | nghệ thuật và thủ công |
Liên kết tải về
Tiếng Anh 8 Unit 1: Từ vựng 100,9 KB Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo
