Tiếng Anh 8 Unit 8: Lesson 2 Soạn Anh 8 i-Learn Smart World trang 78, 79, 80, 81
Tiếng Anh 8 Unit 8: Lesson 2 giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi trang 78, 79, 80, 81 Tiếng Anh 8 sách i-Learn Smart World để chuẩn bị bài Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam trước khi đến lớp.
Soạn Lesson 2 Unit 8 Traditions of Ethnic Groups in Vietnam lớp 8 bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 8. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 8. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 8 cho học sinh của mình. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Soạn Anh 8 Unit 8: Lesson 2 i-Learn Smart World
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những loại thực phẩm và hàng thủ công bạn có thể nhìn thấy? Bạn có biết dân tộc nào ăn từng món ăn hay làm từng món đồ thủ công không? Một số loại thực phẩm và nghề thủ công truyền thống của dân tộc bạn là gì?)
Trả lời:
Looking at the picture, I stopped eating some foods like bánh xèo, floating tea... and some handicrafts like basket weaving, pottery... I know the Thai people are famous for their handmade basket-weaving. labour. In my ethnic group is also known for mat weaving.
(Nhìn vào bức tranh, tôi thôi một số loại thực phẩm như bánh xèo, chè trôi nước... và một số loại đồ thủ công như đan rổ, làm gốm... Tôi biết dân tộc Thái nổi tiếng với nghề đan rổ thủ công. Ở dân tộc của tôi cũng được biết đến với nghề dệt chiếu.)
New Words
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. (Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại)
Trả lời:
2. utensils
(đồ dùng)
Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.
(Đũa, dao, nĩa và thìa là tất cả các ví dụ về đồ dùng.)
3. sticky rice
(xôi)
I love eating sticky rice and fruit for dessert
(Tôi thích ăn xôi và trái cây tráng miệng)
4. apron
(tạp dề)
My mom wears a(n) apron when she cooks
(Mẹ tôi mặc tạp dề khi nấu ăn)
5. blouse
(áo cánh)
I'm wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.
(Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và quần xanh. Em gái tôi đang mặc một chiếc áo cánh màu xanh và một chiếc váy đen.)
6. corn
(ngô)
Corn is a tall plant. People often use it to make food products
(Ngô là cây thân cao. Người ta thường dùng nó để chế biến các sản phẩm thực phẩm)
b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house. (Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thứ bạn có hoặc những người làm trong nhà của bạn.)
Trả lời:
My sister often wears an apron when she cooks.
(Chị tôi thường đeo tạp dề khi nấu ăn.)|
Listening
a. Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip? (Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy. John nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)
Trả lời:
Sarah: Hey, John.
(Này, John.)
John: Hi, Sarah. Do you have a good summer vacation?
(Chào, Sarah. Bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ chứ?)
Sarah: It was great. I went to Hà Giang in Vietnam.
(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến Hà Giang ở Việt Nam.)
John: Wow.
(Ồ.)
Sarah: Yeah, I met a really interesting Pu Péo girl.
(Yeah, tôi đã gặp một cô gái Pu Péo thú vị.)
John: Pu Péo?
(Pu Péo?)
Sarah: It's a small ethnic group in Vietnam.
(Đó là một nhóm dân tộc nhỏ ở Việt Nam.)
John: Oh, cool.
(Ồ tuyệt.)
Sarah: I asked her what her name was. She said it was Tráng Thị Mai.
(Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì. Cô cho biết đó là Tráng Thị)
John: What else did you ask her?
(Bạn còn hỏi cô ấy điều gì nữa?)
Sarah: I asked her what she usually wore because her clothes were very different.
(Tôi hỏi cô ấy thường mặc gì vì quần áo của cô ấy rất khác.)
John: And?
(Và?)
Sarah: She said she usually wore Pu Péo traditional clothes. She was wearing a long blue skirt, a black vest, black apron and a purple headscarf.
(Cô ấy nói rằng cô ấy thường mặc quần áo truyền thống Pu Péo. Cô ấy mặc một chiếc váy dài màu xanh lam, áo vest đen, tạp dề đen và khăn trùm đầu màu tím.)
John: That sounds pretty.
(Nghe có vẻ khá đẹp.)
Sarah: Yeah. I also asked her what her family did, and she told me what they grew in their field.
(Vâng. Tôi cũng hỏi cô ấy xem gia đình cô ấy làm nghề gì, và cô ấy kể cho tôi nghe họ trồng gì trên cánh đồng của họ.)
John: Oh?
(Ồ?)
Sarah: She said they grew corn, rice and beans.
(Cô ấy nói họ trồng ngô, gạo và đậu.)
John: Interesting.
(Thật thú vị)
Sarah: Lastly, I asked her what she did for fun.
(Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí.)
John: What did she say?
(Cô ấy đã nói gì?)
Sarah: She said she liked sewing.
(Cô ấy nói cô ấy thích may vá.)
John: I like sewing too.
(Tôi cũng thích may vá.)
Sarah: I didn't know that.
(Tôi không biết điều đó.)
b. Now, listen and circle the correct answer. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
Trả lời:
1. A
2. B
3. C
4. A
5. A
c. Read the Conversation Skill box., Then, listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại., Sau đó, nghe và nhắc lại)
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in th order you hear them. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Trả lời:
1. And?
(Và?)
2. Oh?
(Ồ?)
e. In pairs: What was the most interesting thing you learned about the girl? What else would you like to learn about her? Why? (Làm việc theo cặp: Điều thú vị nhất bạn học được về cô gái là gì? Bạn muốn tìm hiểu điều gì khác về cô ấy? Tại sao?)
Trả lời:
I think the most interesting thing about her is her name. I want to learn more about her people's culture such as traditional food, traditional festivals...
(Tôi nghĩ điều thú vị nhất của cô ấy là tên của cô. Tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa của dân tộc cô như là những món ăn truyền thống, những ngày hội truyền thống...)
Grammar Meaning and Use
a. Read about reported speech for questions and fill in the blanks. (Đọc về bài phát biểu được báo cáo cho các câu hỏi và điền vào chỗ trống.)
Trả lời:
What crops do you grow?
(Bạn trồng cây gì?)
I asked her what crops she grew.
(Tôi hỏi cô ấy trồng cây gì.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Grammar Form and Practice
a. Read the notes and examples above, then circle the correct words. (Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
Trả lời:
1. liked (thích)
2. wore (mặc)
3. lived (sống)
4. did
5. had (có)
b. Complete the sentences to report what these people asked. (Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này yêu cầu.)
Trả lời:
2. She asked him what he grew on the fields.
(Cô ấy hỏi anh ấy trồng gì trên cánh đồng.)
3. She asked them when they ate dinner in their house.
(Cô ấy hỏi họ khi họ ăn tối trong nhà.)
4. They asked Michael if/whether he was married.
(Họ hỏi Michael liệu anh ấy đã kết hôn chưa.)
5. He asked us if/whether we wore any traditional clothes
(Anh ấy hỏi chúng tôi có mặc quần áo truyền thống không.)
c. In fours: Take turns asking and answering questions in pairs from this page or using your own ideas. Then, report them to one of the other group members. (Trong nhóm 4 người: Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp từ trang này hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, báo cáo chúng với một trong những thành viên khác trong nhóm.)
Trả lời:
A: Do you often wear traditional clothes?
(Bạn có thường mặc trang phục truyền thống không?)
B: I wear it on important occasions.
(Tôi mặc nó vào những dịp quan trọng.)
A: I asked her how often did she wear traditional clothes?
(Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy có thường mặc trang phục truyền thống không?)
C: And?
(Và?)
A: She said that she wore it on important occasions.
(Cô ấy nói rằng cô ấy mặc nó vào những dịp quan trọng.)
Pronunciation
a. Focus on the sound/ou/. (Tập trung vào âm /ou/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
c. Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a." (Đọc các từ cho đối tác của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")
Practice
Take turns reporting the questions and answers. Remember to show interest to get more information as you listen. Swap roles and repeat. (Thay phiên nhau báo cáo các câu hỏi và câu trả lời. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm để có thêm thông tin khi bạn lắng nghe. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Trả lời:
A: He asked where she lived.
(Anh ấy hỏi cô ấy sống ở đâu.)
B: And?
(Và?)
A: She said that she lived in Ninh Thuan province, Vietnam with her son and grandchild.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sống ở tình Ninh Thuận, Việt Nam cùng với con trai và cháu của cô ấy.)
Speaking
a. You recently met an ethnic person from Vietnam on a trip and want to tell your friend about it. In pairs: Student A, you spoke with a Chu Ru man. Tell your friend about your vacation using the notes below. (Bạn vừa gặp một người dân tộc từ Việt Nam trong một chuyến đi và muốn kể cho bạn của bạn về điều đó. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn nói chuyện với một người đàn ông Chu Ru. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)
Trả lời:
A: I asked him what his name was.
(Tôi hỏi anh ấy tên gì.)
B: And?
(Và?)
A: He said that it was Ya Tuất. And I asked him what he liked to eat.
(Anh ấy nói đó là Ya Tuất. Và tôi hỏi anh ấy thích ăn gì.)
B: Oh?
(Ồ?)
A: He said that he like eating meat, steamed rice, and vegetables.
(Anh ấy nói rằng anh ấy thích ăn thịt, cơm trắng và rau.)
b. Swap roles and repeat. Student B, you spoke with a Red Dao woman. Tell your friend about your vacation using the notes above. (Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên B, bạn đã nói chuyện với một phụ nữ Dao đỏ. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú ở trên.)
Trả lời:
A: How was your vacation?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. I went to Tả Phìn Village in Lào Cai Province.
(Nó thật tuyệt. Tôi đến làng Tả Phìn, tỉnh Lào Cai.)
A: Awesome
(Tuyệt vời.)
B: I met a really interesting
(Tôi đã gặp một người thực sự thú vị.)
A: And?
(Và?)
B: I asked her what her name was.
(Tôi hỏi cô ấy tên gì.)
A: And?
(Và?)
B: She said that it was Tần Tả Máy. And I asked her what she liked to eat.
(Cô ấy nói đó là Tần Tả Máy. Và tôi hỏi cô ấy thích ăn gì.)
A: Oh?
(Ồ?)
B: She said that she liked eating meat, sticky rice, and soup.
(Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn thịt, xôi, canh)
c. What information would you most like to learn about different ethnic groups? Why? (Thông tin nào bạn muốn tìm hiểu nhất về các nhóm dân tộc khác nhau? Tại sao?)
Trả lời:
I wanted to learn about their traditional costumes because I found it very eye-catching.
(Tôi muốn tìm hiểu về trang phục truyền thống của họ bới vì tôi thấy nó rất bắt mắt.)