Tiếng Anh 8 Unit 4: Lesson 2 Soạn Anh 8 i-Learn Smart World trang 38, 39, 40, 41
Tiếng Anh 8 Unit 4: Lesson 2 giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi trang 38, 39, 40, 41 Tiếng Anh 8 sách i-Learn Smart World để chuẩn bị bài Unit 4: Disasters trước khi đến lớp.
Soạn Lesson 2 Unit 4 lớp 8 bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 8. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 8. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 8 cho học sinh của mình. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Soạn Anh 8 Unit 4: Lesson 2 i-Learn Smart World
Let's talk!
In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster? Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì trong loại thiên tai này?
New words
a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat. Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.
Đáp án
2 - D
3 - A
4 - G
5 - H
6 - F
7 - B
8 - E
b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm. Sử dụng những từ mới để nói về những điều mà gia đình bạn đã làm hoặc làm trong một cơn bão tồi tệ.
Listening
a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them. Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn trong để bạn nghe thấy chúng.
Đáp án
B - 1
C - 4
D - 3
E - 5
b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips. Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.
Đáp án
1 - fall
2 - fire
3 - safer
4 - away
5 - winds
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.
d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases. Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn nghe được bao nhiêu câu hoặc cụm từ.
What's next? (3 times)
Next is (fires). What should we...? (3 times)
e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about? Theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?
Grammar Meaning and Use
a. Read about prepositions of place and movement and fill in the blanks. Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động và điền vào chỗ trống.
Đáp án
They should go to high ground.
They should put important things into a safe bag
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. Đọc về các giới hạn từ nơi chỉ định và chuyển động và điền vào chỗ trống.
Grammar Form and Practice
a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words. Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.
Đáp án
1 - inside
2 - into
3 - near
4 - to
5 - under
6 - outside
b. Fill in the blanks with the words in the box. Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.
Đáp án
1 - to
2 - in
3 - inside
4 - near
5 - outside
c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to. Theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển lớp học đối tượng để.