Tiếng Anh 8 Unit 1 Review Soạn Anh 8 i-Learn Smart World trang 84, 85
Giải Tiếng Anh 8 Unit 1 Review cung cấp cho các em học sinh lớp 8 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World trang 84, 85.
Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK i-Learn Smart World 8, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 8. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Soạn Anh 8 Unit 1 Review i-Learn Smart World
Listening - Kỹ năng nghe
You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A - H) next to each person. You will hear the conversation twice. Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với mẹ cô ấy về các hoạt động giải trí. Hoạt động nào của mỗi người giống? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A - H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe thấy cuộc trò chuyện hai lần.
Đáp án
1 - E;
2 - H;
3 - G;
4 - B;
5 - A;
Nội dung bài nghe
Mom: Hi Jenny. Dinner's almost ready. Did you have fun at the park?
Jenny: Yes, mom, we played handball. I love playing handball.
Mom: Oh, that's great. Did Alice play too?
Jenny: Yes, she did, but not for long. She prefers designing jewelry on the weekends.
Mom: Oh, how about Becky?
Jenny: Yes. Becky always plays with us. She loves hanging out with friends. She's really good at handball too.
Mom: That's nice. Did you see Chris?
Jenny: Chris stayed in the park with us all day, but he didn't play handball. He doesn't like playing sports, but he enjoys watching sports.
Mom: How about Daniel?
Jenny: He was there, but he was bored. He prefers going rock climbing, but he couldn't go this week.
Mom: Oh, poor Daniel. Was Emily there?
Jenny: No, Emily stayed home. She loves playing board games with her brother on the weekend. She doesn't usually come to the park.
Hướng dẫn dịch:
Mẹ: Chào Jenny. Bữa tối gần như đã sẵn sàng. Con có vui vẻ ở công viên không?
Jenny: Vâng, mẹ ơi, chúng con chơi bóng ném. Con thích chơi bóng ném.
Mẹ: Ồ, tuyệt quá. Alice cũng chơi à?
Jenny: Đúng vậy, nhưng không lâu đâu. Cô ấy thích thiết kế đồ trang sức vào cuối tuần.
Mẹ: Ồ, thế còn Becky thì sao?
Jenny: Có. Becky luôn chơi với chúng con. Cô ấy thích đi chơi với bạn bè. Cô ấy cũng rất giỏi bóng ném.
Mẹ: Điều đó thật tuyệt. Con có thấy Chris không?
Jenny: Chris ở lại công viên với chúng con cả ngày, nhưng anh ấy không chơi bóng ném. Anh ấy không thích chơi thể thao nhưng anh ấy thích xem thể thao.
Mẹ: Thế còn Daniel thì sao?
Jenny: Anh ấy đã ở đó nhưng anh ấy thấy chán. Anh ấy thích đi leo núi hơn nhưng tuần này anh ấy không thể đi được.
Mẹ: Ôi, tội nghiệp Daniel. Emily có ở đó không?
Jenny: Không, Emily ở nhà. Cô ấy thích chơi trò chơi board game với anh trai vào cuối tuần. Cô ấy thường không đến công viên.
Reading - Kỹ năng đọc
Read the text messages. Choose the correct answer (A, B, or C). Đọc tin nhắn văn bản. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
Robert
Hi everyone. Do you want to play shuttlecock at the park tomorrow at around 6 p.m.?
A - Rachel
Hi, Robert! Sure! I have table tennis practice tomorrow from 7 pm to 8 pm I'll come to the park, but I'll have to leave early.
B - David
Sorry, Robert. I can't come tomorrow. I have a roller skating competition until 8.30p.m. It's at the sports center. I'm really excited! I practiced a lot, so I hope I'll do well tomorrow. Maybe I'll see you after the competition.
C - Annie
Hi guys. Sorry, but I will be a little bit late. My sister and have a piano class until 6.30pm. Can Imeet you at the park after our class? My sister can come, too. And David, good luck with your roller skating competition! Can we come to watch you skate? It sounds really fun!
1. Who can't come to the park?
2. Who will arrive at the park late?
3. Who will take part in a competition?
4. Who will need to leave the park early?
5. Who wants to watch a competition?
Đáp án
1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - C;
Vocabulary - Từ vựng
Fill in the blanks with the words from the box. Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.
1. Martial arts like ______ are fun, but you can get hurt.
2. I enjoy going _______ in my town because the roads here are safe for bikes.
3. I like ________ I'm making a sweater using red and white wool.
4. I go to a _______ class on the weekends. I want to make a shirt.
5. Arts and crafts are fun. I really enjoy designing _______ .
6. Do you want to go _____ at the lake next week? I'm sure we'll catch something good.
7. I can't go ______ this weekend because my knee hurts.
8. I often stay home and play _______ with my family in the evenings
Đáp án
1. karate
2. cycling
3. knitting
4. sewing
5. jewelry
6. fishing
7. jogging
8. board games
Grammar - Ngữ pháp
a. Write sentences using gerunds and the prompts. Viết câu sử dụng danh động từ và các gợi ý.
Đáp án
1 - Alice prefers hanging out with friends on the weekends.
2 - We don't like playing shuttlecock.
3 - Do you prefer chatting online or playing board games with friends?
4 - I hate sewing because it's boring.
5 - They don't like rock climbing. They prefer playing table tennis.
b. Circle the correct words. Khoanh tròn những từ đúng.
Đáp án
1 - have
2 - singing
3 - from
4 - hate
5 - doing
Pronunciation - Phát âm
Circle the word that has the underlined part pronounced differently than the others. Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
Đáp án
1 - C; 2 - D; 3 - A;