Tiếng Anh 8 Unit 2: Looking Back Soạn Anh 8 Kết nối tri thức trang 26

Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: Looking Back cung cấp cho các em học sinh lớp 8 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 2: Life in the Countryside SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 26.

Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 8 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 8. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Soạn Anh 8 Unit 2: Looking Back

Bài 1

Write the phrase from the box under the correct picture. (Viết cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng).

Bài 1

Đáp án:

1. ploughing fields

2. catching fish

3. drying rice

4. unloading rice

5. feeding pigs

6. milking cows

Hướng dẫn dịch:

1. ploughing fields = cày ruộng

2. catching fish = bắt cá

3. drying rice = phơi lúa

4. unloading rice = bốc xếp gạo

5. feeding pigs = cho lợn ăn

6. milking cows = vắt sữa bò

Bài 2

Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C).

1. There is a huge cloud ______ as far as the eye can see.

A. surrounded

B. stretching

C. vast

2. People in my village are really _______; they are always generous and friendly to visitors.

A. well-trained

B. funny

C. hospitable

3. The development of cities destroys ____________ areas of countryside.

A. vast

B. much

C. stretching

4. The workers in our factory are very _______ because they took a lot of good training courses.

A. hospitable

B. kind

C. well-trained

5. The area around the village is famous for its ________ landscape.

A. picturesque

B. boring

C. dull

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. C

5. A

1. There is a huge cloud streching as far as the eye can see.

(Có một đám mây lớn kéo dài xa đến mắt tôi có thể thấy.)

A. surrounded (Ved): bao quanh

B. stretching (V-ing): trải dài

C. vast (adj): rộng lớn

2. People in my village are really hospitable; they are always generous and friendly to visitors.

(Người làng tôi rất hiếu khách, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)

A. well-trained (adj): lành nghề

B. funny (adj): hài hước

C. hospitable (adj): hiếu khách

3. The development of cities destroys vast areas of countryside.

(Sự phát triển của các thành phố phá hủy những khu vực rộng lớn nông thôn.)

A. vast (adj): rộng lớn

B. much (adj): nhiều

C. stretching (V-ing): trải dài

4. The workers in our factory are very well-trained because they took a lot of good training courses.

(Những công nhân trong nhà máy rất lành nghề vì họ đã qua nhiều khóa đào tạo tốt.)

A. hospitable (adj): hiếu khách

B. kind (adj): tử tế

C. well-trained (adj): lành nghề

5. The area around the village is famous for its picturesque landscape.

(Khu vực xung quanh ngôi làng nổi tiếng vì cảnh vật đẹp như tranh vẽ.)

A. picturesque (adj): đẹp như tranh

B. boring (adj): nhàm chán

C. dull (adj): trống rỗng

Bài 3

Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc)

1. Every morning Nick gets up ten minutes (early) ___________ than his sister.

2. I speak French (fluently) ____________ now than I did last year.

3. You'll find your way around the village (easily) ____________ if you have a good map.

4. It rained (heavily) ______________ today than it did yesterday.

5. If you work (hard) ______________ , you will do (well) ______________ in your exam.

Đáp án:

1. earlier

2. more fluently

3. easier

4. heavier

5. harder, better

Hướng dẫn dịch:

1. Mỗi sáng Nick dậy sớm hơn em gái anh ấy 10 phút.

2. Bây giờ tôi nói tiếng Pháp lưu loát hơn so với năm ngoái.

3. Bạn sẽ tìm đường quanh làng dễ dàng hơn nếu bạn có một tấm bản đồ tốt.

4. Hôm nay trời mưa to hơn hôm qua.

5. Nếu bạn chăm chỉ hơn, bạn sẽ làm bài kiểm tra tốt hơn.

Bài 4

Underline the mistakes in the sentences and correct them. (Gạch chân những lỗi sai trong câu và sửa lại).

1. I run faster as my brother does.

2. People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.

3. We need to work more hardly, especially at exam time.

4. You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.

5. As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.

Đáp án:

1. as => than

2. quicklier => more quickly / quicker

3. more hardly => harder

4. the earlier => earlier

5. more highly => higher

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi chạy nhanh hơn anh trai tôi.

2. Người dân thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với người dân ở nông thôn.

3. Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn, đặc biệt là trong thời gian thi cử.

4. Bạn phải hoàn thành việc thu hoạch lúa năm nay sớm hơn so với năm ngoái.

5. Khi họ càng lên cao trên núi, không khí trở nên mát mẻ hơn.

Chia sẻ bởi: 👨 Mai Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Tìm thêm: Tiếng Anh 8
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm