Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Lesson 12 Soạn Anh 4 Explore Our World (Cánh diều)
Giải Tiếng Anh lớp 4 Cánh diều giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 12 Unit 3: Fun at School trang 57 Explore Our World.
Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Lesson 12 trang 57 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Trả lời:
1. paint | 2. some paintbrushes | 3. draw |
I can paint. I can do it with some paintbrushes. I can also draw a beautiful rainbow. I love this activity very much.
(Tôi có thể vẽ những bức hình. Tôi có thể làm việc đó bằng chổi vẽ. Tôi còn có thể vẽ một chiếc cầu vồng đẹp. Tôi rất thích hoạt động này.)
Bài 2
Read and write. Use the words in the box. (Đọc và viết. Sử dụng từ trong hộp.)
Trả lời:
1. I can cut paper. I can do it with my scissors.
(Tôi có thể cắt giấy. Tôi cắt bằng kéo.)
2. I can color pictures. I can do it with my crayons.
(Tôi có thể tô màu tranh. Tôi tô bằng bút chì màu.)
3. I can paint a rainbow. I can do it with my paintbrushes.
(Tôi có thể vẽ cầu vồng. Tôi vẽ bằng cọ vẽ.)
4. I can draw animals. I can do it with my pencil.
(Tôi có thể vẽ các con vật. Tôi vẽ bằng bút chì.)
5. I can stick stickers on paper. I can do it with glue.
(Tôi có thể dính nhãn dán lên giấy. Tôi dính bằng keo.)
Bài 3
What can you do? Write 20 – 25 words. (Bạn có thể làm gì? Viết khoảng 20 – 25 từ.)
I can _____________. I can do it with my ______________.
I can also ________________________________________.
________________________________________________.
Trả lời:
I can color pictures. I can do it with my crayons. I can also paint a rainbow. I can do it with my paintbrushes.
(Tôi có thể vẽ cầu vồng. Tôi vẽ bằng bút chì màu. Tôi cũng có thể tô màu cầu vồng. Tôi tô bằng cọ vẽ.)
Bài 4
Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. What can you do?
2. Can you do it with ______?
Trả lời:
A: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
B: I can color the pictures. (Tôi có thể tô màu những bức tranh.)
A: Can you do it with a pencil? (Bạn có làm bằng bút chì được không?)
B: Yes I can./ No, I cannot. (Có thể./Không thể.)