Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson Two Unit 12 trang 89 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Unit 12: A smart baby! trang 89 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.
Soạn Unit 12 A smart baby! - Lesson Two lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Trả lời:
1. Holly: Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were young. (Nhìn này Amy! Chúng ta có vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người mà xem. Họ còn trẻ thật đấy.)
Max: Wow! Dad was handsome! (Chà! Bố thật đẹp trai!)
Dad: Hey! I'm still handsome now! (Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)
2. Holly: Look at Grandma. She was young. (Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)
Amy: Wow! Grandma was pretty. (Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)
Grandpa: I think Grandma is still pretty. (Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)
3. Max: Look at this photo of Grandpa. (Nhìn bức ảnh này của ông này.)
Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white. (Chà! Tóc của ông màu đen. Nó còn chưa bạc trắng.)
Grandpa: Yes, my hair is white now. (Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)
Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)
4. Holly: Here's Max. He was a cute baby. (Đây là Max. Thằng bé dễ thương thật đấy.)
Amy: A book! Max was a smart baby. (Một cuốn sách! Max là một đứa trẻ thông minh.)
Max: We weren't all different, you know. (Em biết đấy, chúng ta không hoàn toàn khác mà.)
Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.)
Trả lời:
This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé)
I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ.)
He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)
His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)
They were very young. (Họ còn rất trẻ.)
We weren't all different. (Tất cả chúng tôi không khác nhau.)
Bài 3
Read and circle. (Đọc và khoanh.)
Trả lời:
1. weren't | 2. wasn’t | 3. was | 4. were | 5. weren't |
1. They weren't at the park yesterday. (Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.)
2. It wasn't rainy. (Trời không mưa.)
3. The sea was cold. (Biển không lạnh.)
4. The children were hungry. (Bọn trẻ đói.)
5. The sandwiches weren't small. (Những chiếc bánh mì không nhỏ.)
Bài 4
Look and write. (Nhìn và viết.)
Trả lời:
1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school. (Họ đã ở một quán cà phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.)
2. They were at a party last weekend. They weren’t at home. (Họ đã ở một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.)
3. Nam wasn't at guitar class last night. He was at piano class. (Nam đã không ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy không lớp piano.)
4. We weren’t at the zoo. We were at the park. (Chúng tôi không ở sở thú. Chúng tôi đã ở công viên.)