Tiếng Anh 12 Unit 2: Từ vựng Từ vựng A multicultural world - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài A multicultural world sách Global success, qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 2 lớp 12: A multicultural world được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 12: A multicultural world - Global Success, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 2 lớp 12: A multicultural world
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Aboriginal (adj) | ˌæbəˈrɪʤənl | Nguyên sơ, nguyên thủy |
Ancient monument (n) | ˈeɪnʃ(ə)nt ˈmɒnjʊmənt | Di tích cổ |
Ancestor (n) | ˈænsɪstə | Tổ tiên |
Art show (n) | ɑːt ʃəʊ | Buổi biểu diễn văn nghệ |
Artworks shop (n) | ˈɑːtˌwɜːks ʃɒp | Cửa hàng mỹ nghệ |
Assimilate (v) | əˈsɪmɪleɪt | Đồng hóa |
Bicentenary (n) | ˌbaɪsɛnˈtiːnəri | Lễ kỉ niệm (200 năm 1 lần) |
Ceremony (n) | ˈsɛrɪməni | Nghi thức, nghi lễ |
Civilization (n) | ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən | Nền văn minh |
Cultural assimilation (n) | ˈkʌlʧərəl əˌsɪmɪˈleɪʃ(ə)n | Sự đồng hóa về văn hóa |
Cultural exchange (n) | ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ | Trao đổi văn hóa |
Cultural diversity (n) | ˈkʌlʧərəl daɪˈvɜːsɪti | Đa dạng văn hóa |
Cultivation culture (n) | ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈkʌlʧə | Văn hóa tu luyện |
Cultural festival (n) | ˈkʌlʧərəl ˈfɛstəvəl | Lễ hội văn hóa |
Cultural diffusion (n) | ˈkʌlʧərəl dɪˈfjuːʒən | Sự lan truyền văn hóa |
Cultural heritage (n) | ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ | Di sản văn hoá |
Cultural integration (n) | ˈkʌlʧərəl ˌɪntɪˈgreɪʃən | Hội nhập văn hóa |
Cultural misconception (n) | ˈkʌlʧərəl ˌmɪskənˈsɛpʃən | Hiểu lầm về văn hóa |
Cultural specificity (n) | ˈkʌlʧərəl ˌspɛsəˈfɪsɪti | Nét đặc trưng văn hóa |
Cultural uniqueness (n) | ˈkʌlʧərəl juːˈniːknəs | Nét độc đáo trong văn hóa |
Culture shock (n) | ˈkʌlʧə ʃɒk | Sốc về văn hóa |
Dialect (n) | ˈdaɪəlɛkt | Tiếng địa phương |
Discriminate (against smb) (v) | dɪsˈkrɪmɪnɪt | Phân biệt đối xử (với ai) |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 12 Unit 2: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo