Tiếng Anh 12 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Life stories we admire - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Life stories we admire sách Global success, qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 12: Life stories we admire được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 1 lớp 12: Life stories we admire - Global Success, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 1 lớp 12: Life stories we admire
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
accuse (of) (v) | /əˈkjuːz/ | buộc tội |
achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được |
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ | liên quan đến quản lý, hành chính |
adopt (v) | /əˈdɑːpt/ | nhận nuôi |
amputate (v) | /ˈæmpjuteɪt/ | cắt bỏ (chân, tay trong phẫu thuật) |
anonymous (adj) | /əˈnɑːnɪməs/ | ẩn danh, giấu tên |
candidacy (n) | /ˈkændɪdəsi/ | sự ứng cử, tham gia ứng cử |
candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | thí sinh, ứng viên |
career (n) | /kəˈrɪə(r)/ | sự nghiệp, nghề nghiệp |
characteristic (n) | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | đặc điểm, tính cách |
charitable (adj) | /ˈtʃærətəbl/ | (liên quan đến) từ thiện |
compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | sáng tác |
confident (adj) | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
controversial (adj) | /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ | gây tranh cãi |
courageous (adj) | /kəˈreɪdʒəs/ | can đảm, dũng cảm |
create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra, sáng tạo |
determined (adj) | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | nhất quyết, quyết tâm |
devote (v) | /dɪˈvəʊt/ | hiến dâng, dành cho |
diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ | chẩn đoán (bệnh) |
distinguished (adj) | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | xuất sắc, kiệt xuất |
divorce (n) | /dɪˈvɔːrs/ | sự ly hôn |
generosity (n) | /ˌdʒenəˈrɑːsəti/ | sự hào phóng, tính rộng lượng |
gifted (adj) | /ˈɡɪftɪd/ | thiên tài, có năng khiếu |
hospitality (n) | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng mến khách |
hospitalize (v) | /ˈhɑːspɪtəlaɪz/ | nhập viện |
identity (n) | /aɪˈdentəti/ | danh tính |
implement (v) | /ˈɪmplɪment/ | thi hành, thực hiện, thực thi |
initate (v) | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | bắt đầu |
innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | sáng kiến, cải tiến |
jobless (adj) | /ˈdʒɑːbləs/ | thất nghiệp |
memoir (n) | /ˈmemwɑːr/ | hồi ký |
motto (n) | /ˈmɑːtəʊ/ | khẩu hiệu, phương châm |
patriotic (adj) | /ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ | ái quốc, yêu nước |
patriotism (n) | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | chủ nghĩa yêu nước |
perseverance (n) | /ˌpɜːrsəˈvɪrəns/ | tính kiên trì, bền bỉ |
physician (n) | /fɪˈzɪʃn/ | bác sỹ điều trị |
prosthetic (adj) | /prɑːsˈθetɪk/ | giả, nhân tạo (bộ phận cơ thể) |
recession (n) | /rɪˈseʃn/ | cuộc khủng hoảng, suy thoái |
resistance (n) | /rɪˈzɪstəns/ | sự phản đối, chống đối |
respectable (adj) | /rɪˈspektəbl/ | đáng kính, kính trọng |
stimulate (v) | /ˈstɪmjuleɪt/ | kích thích |
tolerant (adj) | /ˈtɒlərənt/ | khoan dung, bao dung |
trophy (n) | /ˈtrəʊfi/ | chiến thắng, chiến lợi phẩm |
upbringing (n) | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | sự nuôi dạy |
vivid (adj) | /ˈvɪvɪd/ | sống động |
vow (n) | /vaʊ/ | lời thề, lời nguyền |
waver (v) | /ˈweɪvər/ | dao động, phân vân |
claim someone’s life (idiom) | đoạt mạng, lấy đi tính mạng |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 12 Unit 1: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo