Tiếng Anh 9 Unit 5: Từ vựng Our Experiences - Kết nối tri thức

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Our Experience cho các em học sinh lớp 9 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 5 Our Experience bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Our Experiences

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
2 army-like (adj) /ˈɑːmi-laɪk/ như trong quân đội
3 astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sửng sốt, làm kinh ngạc
4 brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/ rất ấn tượng, rất thông minh
5 campus (n) /ˈkæmpəs khuôn viên trường học
6 complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể
7 confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
8 coral reef (n) /ˈkɒrəl ri:f// rạn san hô
9 eco-tour (n) /iːkəʊ- tʊə(r)/ du lịch sinh thái
10 embarrassing (adj) /ɪmˈbærəsɪŋ/ bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ
11 exhilarating (adj) /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ đầy phấn khích
12 experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/ sự trải nghiệm, kinh nghiệm
13 explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ khám phá, tìm tòi, học hỏi
14 fauna (n) /ˈfɔːnə/ tất cả động vật của một khu vực
15 flora (n) /ˈflɔːrə/ tất cả thực vật của một khu vực
16 helpless (adj) /ˈhelpləs/ cần giúp đỡ, không thể tự lực
17 lack (n, v) /læk/ sự thiếu, thiếu
18 learn by rote phr. /lɜːn baɪ rəʊt/ học vẹt, thuộc lòng
19 memorable (adj) /ˈmemərəbl/ đáng nhớ
20 performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn
21 picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
22 seabed (n) /ˈsiːbed/ đáy biển
23 snorkelling (n) /ˈsnɔːkəlɪŋ/ lặn có sử dụng ống thở
24 theme (n) /θiːm/ chủ đề, đề tài
25 thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ rất phấn khích, rất vui, gay cấn
26 touching (adj) /ˈtʌtʃɪŋ/ gây xúc động, tạo càm giác đồng cảm
27 tribal dance (n) /ˈtraɪbl dɑːns điệu nhảy dân tộc
28 spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
29 unpleasant (adj) /ʌnˈpleznt/ không thoải mái, không vui vẻ
Chia sẻ bởi: 👨 Tiểu Vân
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm