Tiếng Anh 9 Unit 4: Từ vựng Remembering the Past - Kết nối tri thức

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 4: Remembering the Past cho các em học sinh lớp 9 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 4 Remembering the Past bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Remembering the Past

Stt

Word

Type

Pronunciation

Meaning

1

ancient

(adj)

ˈeɪnʃənt/

cổ đại, lâu đời

2

anniversary

(n)

/ˌænɪˈvɜːsəri/

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

3

act out

(phr.v)

/ækt aʊt/

đóng vai, diễn

4

barefoot

(adj/adv)

/ˈbeəfʊt/

chân đất

5

craft

(n)

/krɑːft/

nghề thủ công

6

basic

(adj)

/ˈbeɪsɪk/

cơ bản

7

behave

(v)

/bɪˈheɪv/

đối xử, cư xử

8

castle

(n)

/ˈkɑːsl/

lâu đài

9

communal

(adj)

/kəˈmjuːnl/

của chung, thuộc cộng đồ

10

complex

(n)

/ˈkɒmpleks/

khu phức hợp, quần thể

11

deep-rooted

(adj)

/ˌdiːp ˈruːtɪd/

lâu đời, ăn sâu bén rễ

12

eat out

(phr.v)

/i:t aʊt/

ăn bên ngoài

13

entertain

(v)

/ˌentəˈteɪn/

giải trí

14

event

(n)

/ɪ’vent/

sự kiện

15

face to face

(adv)

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

trực tiếp, mặt đối mặt

16

facility

(n)

/fəˈsɪləti/

- phương tiện, thiết bị

- điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi

17

fish and chips

(n)

/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/

món cá kèm khoai tây chiên

18

found

(v)

/faʊnd/

thành lập

19

generation

(n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

20

monument

(n)

/ˈmɒnjumənt

tượng đài

21

illiterate

(adj)

/ɪˈlɪtərət

thất học, dốt nát, mù chữ

22

loudspeaker

(n)

/ˌlaʊdˈspiːkə(r)

loa

23

observe

(v)

/əbˈzɜːv

quan sát, theo dõ

24

occupied

(adj)

/ˈɒkjupaɪd/

đầy, có người đang sử dụng

25

occupy

(v)

/ˈɒkjupaɪ/

chiếm giữ, chiếm đóng

26

pass on

(phr.v)

/pɑːs ɒn/

truyền lại, kể lại

27

promote

(v)

/prəˈməʊt/

thúc đẩy, quảng bá

28

recognise

(v)

/ˈrekəɡnaɪz/

công nhận, nhận ra

29

religious

(adj)

/rɪˈlɪdʒəs/

(thuộc) tôn giáo

30

street vendor

(n)

/ˈstriːt ˈvendə(r)/

người bán hàng r

31

strict

(adj)

/strɪkt/

nghiêm khắc, khắt khe, không khoan dung, không ngoại lệ

32

treat

(v)

/tri:t/

cư xử, thiết đãi, điều trị

33

structure

(n)

/ˈstrʌktʃə(r)/

cấu trúc

34

takeaway

(n)

/ˈteɪkəweɪ/

đồ ăn bán sẵn mang về

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm