Tiếng Anh 9 Unit 3: Từ vựng Healthy living for teens - Kết nối tri thức
Bài trước
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Healthy living for teens cho các em học sinh lớp 9 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 3 Healthy living for teens bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Healthy living for teens
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. accomplish (v) | /əˈkʌmplɪʃ/ | hoàn thành, đạt được (mục đích…) |
2. additional (adj) | /əˈdɪʃənl/ | thêm, thêm vào |
3. adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
4. adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
5. anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
6. appropriately (adv) | /əˈprəʊpriətli/ | phù hợp, thích đáng |
7. assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh, sinh viên |
8. calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
9. counsellor (n) | /ˈkaʊnsələ(r)/ | cố vấn, người tư vấn |
10. concentrate (v) | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung |
11. confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
12. deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
13. delay (v) | /dɪˈleɪ/ | làm chậm trễ, trì hoãn |
14. delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
15. distraction (n) | /dɪˈstrækʃn/ | điều làm sao lãng |
16. due date (n) | /ˈdjuː deɪt/ | hạn chót |
17. fattening (adj) | /ˈfætnɪŋ/ | gây béo phì |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 9 Unit 3: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo