Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng City life - Kết nối tri thức
Bài trước
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: City life cho các em học sinh lớp 9 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 2 City life bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City life
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. bustling (adj) | /ˈbʌslɪŋ/ | hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
2. carry out (phr.v) | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
3. come down with (phr.v) | /kʌm daʊn wɪð/ | bị ốm (vì bệnh vì) |
4. concrete jungle (n) | /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ | rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) |
5. congested (adj) | /kənˈdʒestɪd/ | tắc nghẽn (giao thông) |
6. construction (n) | /kənˈstrʌkʃn/ | công trường xây dựng |
7. downtown (n) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | khu trung tâm thành phố, thị trấn |
8. get around (phr.v) | /ɡet əˈraʊnd/ | đi xung quanh (khu vực). di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
9. forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
10. fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời, tuyệt diệu |
11. hang out with | /hæŋ aʊt wɪð/ | đi chơi (cùng ai) |
12. hygiene (n) | /ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh, vấn đề vệ sinh |
13. itchy (adj) | /ˈɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa |
14. leftover (n) | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn thừa |
15. liveable (adj) | /ˈlɪvəbl/ | đáng sống |
16. metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | hệ thống tàu điện ngầm |
17. pricey (adj) | /ˈpraɪsi/ | đắt đỏ |
18. process (v) | /ˈprəʊses/ | xử lý |
19. public amentities (n) | /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | những tiện ích công cộng |
20. rush hour (n)= peak hour | /ˈrʌʃ aʊər//piːk aʊər/ | giờ cao điểm |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo