Tiếng Anh 7 Unit 4: A Closer Look 1 Soạn Anh 7 trang 42 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: A Closer Look 1 cung cấp cho các em học sinh lớp 7 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 4: Music and Arts SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 42.

Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 7 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 7. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

- know more about the life of art and music.

- practice the sounds: /ʃ/, /Ʒ/.

2. Objectives:

- Vocabulary: the lexical items related to the topic “Music and Art”.

- Phonics: /ʃ/ and /Ʒ/

II. Tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 A Closer Look 1

Bài 1

Listen and repeat these words and phrases.  (Nghe và nhắc lại các từ và cụm từ dưới đây.)

art gallery

concert hall

actress

artist

composer

musician

painter

puppet theatre

Write them in the correct columns. (Viết chúng vào đúng cột.)

People

Places

 

 

Trả lời:

People (Con người)

Places (Nơi chốn)

composer (người soạn nhạc)

musician (nhạc sĩ)

actress (nữ diễn viên)

painter (họa sĩ)

artist (nghệ sĩ)

art gallery (triển lãm nghệ thuật)

concert hall (buổi hòa nhạc)

puppet theatre (nhà hát múa rối)

Bài 2

Match a word in A with a word or phrase in B. (Nối từ ở cột A với cột B.)

AB
1. composea. a show
2. paintb. a photo
3. performc. the guitar
4. playd. a portrait
5. takee. music

Trả lời:

1 - e

2 - c

3 - a

4 - c

5 - b

1 - e. compose music (sáng tác nhạc)

2 - c. paint a portrait (vẽ một bức chân dung)

3 - a. perform a show (biểu diễn 1 chương trình)

4 - c. play the guitar (chơi ghi-ta)

5 - b. take a photo (chụp một bức ảnh)

Bài 3

Underline the correct word or phrase to complete each sentence. (Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The little girl's drawing / photography of her kitten shows a lot of talent.

2. Van Cao was a great Vietnamese scientist / composer. He was also a painter and poet.

3. The Louver in Paris is the world's largest museum / puppet theater.

4. The orchestra will perform its final portrait / concert of the season tomorrow.

5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography / drawing was excellent.

Trả lời:

1. drawing2. composer3. museum4. concert5. photography

Giải thích:

- drawing (n) bức vẽ

- photography (n) nhiếp ảnh

- scientist (n) nhà khoa học

- composer (n) nhà soạn nhạc

- museum (n) bảo tàng

- puppet (n) múa rối

- portrait (n) chân dung

- concert (n) buổi hòa nhạc

1. The little girl's drawing of her kitten shows a lot of talent.

(Bức vẽ của cô gái nhỏ về chú mèo của cô ấy thể hiện rất nhiều tài năng.)

2. Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet.

(Văn Cao là một nhà soạn nhạc lớn của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.)

3. The Louver in Paris is the world's largest museum theater.

(Louvre ở Paris là nhà hát bảo tàng lớn nhất thế giới.)

4. The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.

(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.)

5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent.

(Bạn có xem bộ phim Amazon Jungle trên TV đêm qua không? Nhiếp ảnh rất tuyệt vời.)

Bài 4

Listen and repeat. Pay attention to the sounds. (Nghe và nhắc lại. Chú ý các âm.)

/ ʃ /

/ ʒ /

musician

show

share

nation

television

visual

unusual

decision

Trả lời:

/ʃ/

/ʒ/

musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n): nhạc sĩ

show /ʃəʊ/ (n): chương trình

share /ʃeər/ (n, v): chia sẻ

nation /ˈneɪ.ʃən/ (n): quốc gia

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ (n): truyền hình

visual /ˈvɪʒ.u.əl/ (adj): thuộc về thị giác

unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj): bất thường

decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định

Bài 5

Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/. (Lắng nghe và lặp lại. Nghe lại và gạch dưới đơn các từ có âm /ʃ/ và gạch dưới kép các từ có âm /ʒ/.)

 

1. We finally came to a decision.

(Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)

2. Did you watch the talent show on TV last night?

(Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?)

3. Let's share the pictures we took last week.

(Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.)

4. She often paints in her leisure time.

(Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)

5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

(Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.)

Trả lời:

Lưu ý: Từ có chứa âm /ʃ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /ʒ/ được tô nền màu vàng nổi bật.

1. We finally came to a decision .

decision /dɪˈsɪ ʒ .ən/

2. Did you watch the talent show on TV last night?

show / ʃ əʊ/

3. Let's share the pictures we took last week.

share / ʃ eər/

4. She often paints in her leisure time.

she / ʃ iː/

leisure /ˈle ʒ .ər/

5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

pleasure /ˈple ʒ .ər/

musician /mjuːˈzɪ ʃ .ən/

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm