Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Healthy Living cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 2 Healthy Living bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living - Global Success

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. allergy(n) /ˈælədʒi/bệnh dị ứng
2. advice (to V)(v) /ədˈvaɪs/khuyên bảo
3. affect(v) /əˈfekt/ảnh hưởng
4. amount (of)(n) /əˈmaʊnt/lượng (danh từ không đếm được)
5. avoid (V-ing)(v) /əˈvɔɪd/tránh
6. adult(n) /əˈdʌlt/người lớn
7. backache(n) /ˈbækeɪk/bệnh đau lưng
8. balance(n) /ˈbæləns/sự cân bằng; cân bằng
9. boating(n) ´boutiη/cuộc đi chơi bằng thuyền
10. cure (for)(n) (v) /kjʊə(r)/phương pháp cứu chữa, chữa bệnh
11. command(n) (v) /kəˈmɑːnd/mệnh lệnh, yêu cầu
12. cough(n) (v) /kɒf/bệnh ho, ho
13. count(v) /kaʊnt/đếm
14. calorie(n) /ˈkæləri/calo
15. cycling(n) /ˈsaɪklɪŋ/đạp xe
16. countryside(n) /ˈkʌntrisaɪd/miền quê, nông thôn
17. depressed(adj) /dɪˈprest/căng thẳng
18. disease(n) /dɪˈziːz/bệnh tật
19. die of(v) /daɪ/chết vì (bệnh gì)
20. diet(n) /ˈdaɪət/chế độ ăn
21. dim light/dɪm laɪt/lờ mờ, tối mờ mờ
22. extend(v) /ɪkˈstend/mở rộng
23. expert (in)(n) /ˈekspɜːt/chuyên gia về
24. epidemic(n/ adj) /ˌepɪˈdemɪk/dịch bệnh, lan truyền như dịch bệnh
25. energy(n) /ˈenədʒi/năng lượng
26. earache(n) /ˈɪəreɪk/đau tai
27. flu(n) /fluː/cảm cúm
28. fever(n) /ˈfiːvə(r)/sốt
29. fresh(adj) /freʃ/tươi tỉnh (tâm trạng), tươi sống (đồ ăn)
30. health(n) /helθ/sức khỏe
31. healthy(adj) /ˈhelθi/có lợi cho sức khỏe
32. lip balm(n) /lɪp bɑːm/son dưỡng môi
33. lunch box(n) /ˈlʌntʃ bɒks/hộp đựng đồ ăn trưa
34. neighbourhood(n) /ˈneɪbəhʊd/vùng lân cận
35. outdoor(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ngoài trời
36. sunburn(n) /ˈsʌnbɜːn/cháy nắng
37. suncream(n) /ˈsʌn kriːm/kem chống nắng
38. red spot/red spɒt/đốm đỏ
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm