Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Hobbies - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Hobbies chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 7 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 7 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 7.
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies - Global Success
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. amazing | (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ | hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc |
2. arrange | (v) /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp, sắp đặt |
3. belong to | (v) /bɪˈlɒŋ tə/ | thuộc về |
4. benefit | (n) /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
5. bird-watching | (v) /ˈbɜːdwɒtʃɪŋ/ | ngắm chim |
6. board games | (n) /ˈbɔːd ɡeɪmz/ | trò chơi trên bàn cờ |
7. bored (with) | (adj) /bɔːd wɪð/ | chán (cái gì) |
8. build | (v) /bɪld/ | xây dựng |
9. bug | (n) /bʌɡ/ | con bọ |
10. carve | (v) /kɑːv/ | điêu khắc |
11. cardboard | (n) /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa cứng |
12. cheap | (adj) /tʃiːp/ | rẻ |
13. creativity | (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sáng tạo |
14. common | (adj) /ˈkɒmən/ | chung, thông thường |
15. competition | (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
16. collect | (v) /kəˈlekt/ | sưu tầm |
17. collage | (n) /ˈkɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ |
18. collect | (v) /kəˈlekt/ | sưu tầm |
19. coin | (n) /kɔɪn/ | xu |
20. cost | (v) /kɒst/ | tốn (tiền), có giá |
21. decorate | (v) /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
22. defeat | (v) /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
23. dislike | (v) /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
24. display | (v,n) /dɪˈspleɪ/ | trưng bày, sự trưng bày |
25. dollhouse | (n) /ˈdɒlhaʊs/ | nhà búp bê |
26. enjoy | (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích |
27. foreign | (adj) /ˈfɒrən/ | nước ngoài |
28. game (against) | (n) /ɡeɪm əˈɡeɪnst/ | trận đấu (để đấu lại ai) |
29. gardening | (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
30. glue | (n) /ɡluː/ | hồ/ keo dán |
31. good (at) | (adj) /ɡʊd æt/ | giỏi (về) |
32. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
33. horse riding | (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
34. insect | (n) /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
35. interest | (n) /ˈɪntrəst/ | sở thích |
36. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | đi/ chạy bộ thư giãn |
37. like | (v) /laɪk/ | thích |
38. lyrics | (n) /ˈlɪrɪks/ | lời bài hát |
39. make models | (v) /meɪk ˈmɒdlz/ | làm mô hình |
40. maturity | (n) /məˈtʃʊərəti/ | sự trưởng thành |
41. patient | (adj) /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
42. popular | (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ | được nhiều người ưu thích |
43. responsibility | (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | sự chịu trách nhiệm |
44. set | (v) /set/ | (mặt trời) lặn |
45. teddy bear | (n) /ˈtedi beə(r)/ | gấu bông |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
1 Bình luận
Sắp xếp theo
- Thuý ThếThích · Phản hồi · 1 · 16/01/23