Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng Survival - Chân trời sáng tạo

Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 6: Survival sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 6 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Từ vựng Unit 6 lớp 7: Survival - Friends Plus Student Book

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Applicationn/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng, phần mềm
Avoidv/əˈvɔɪd/Tránh xa
Bossya/ˈbɒsi/Hống hách, hách dịch
Challenginga/ˈtʃælɪndʒɪŋ/Đầy thách thức
Chargev/tʃɑːdʒ/Nạp điện, sạc
Compassn/ˈkʌmpəs/La bàn
Competitivea/kəmˈpetɪtɪv/Có tính cạnh tranh
Experienceda/ɪkˈspɪəriənst/Có kinh nghiệm
First-aid kitn/ˌfɜːstˈeɪdˌkɪt/Túi/ hộp sơ cứu
Fita/fɪt/Khoẻ mạnh
GPSn/ˌdʒiːpiːˈes/Hệ thống định vị
Imperativen/ɪmˈperətɪv/Dạng mệnh lệnh
Millitarya/ˈmɪlɪtəri/Thuộc về quân sự
Panicv/ˈpænɪk/Hoảng sợ
Practicaln/ˈpræktɪkəl/Thực tế, thực dụng
Problem peoplea/ˈprɒbləmˈpiːpəl/Học sinh chưa ngoan
Qualityn/ˈkwɒləti/Phẩm chất
Reserveda/rɪˈzɜːvd/Kín tiếng, dè dặt
Safety vestn/ˈseɪftivest/Áo bảo hộ
Satelliten/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh nhân tạo (sử dụng cho viễn thông)
Sheltern/ˈʃeltər/Nơi trú ẩn
Soloadv/ˈsəʊləʊ/Một mình
Stay alivev/steɪəˈlaɪv/Sống sót
Stay confidentv/steɪˈkɒnfɪdənt/Tỏ ra tự tin
Survivaln/səˈvaɪvəl/Sự sống sót, sinh tồn
Survivev/səˈvaɪv/Sống sót, sinh tồn
Take risksv/ˈteɪkrisks/Liều lĩnh, nạo hiểm
Tougha/tʌf/Khắc nghiệt
Trackv/træk/Theo dõi, truy lùng
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm