Tiếng Anh 7 Starter Unit: Từ vựng Từ vựng Starter Unit sách Chân trời sáng tạo

Tiếng Anh 7 Starter Unit: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Starter Unit sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Starter Unit lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Từ vựng Starter Unit lớp 7 - Friends Plus Student Book

Từ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
1. sister/ˈsɪstə(r)/ (n)chị (em) gái
2. brother/ˈbrʌðə(r)/ (n)anh (em) trai
3. uncle/ˈʌŋkl/ (n)chú, cậu, bác trái
4. aunt/ɑːnt/ (n)cô, dì, mợ, bác gái
5. husband/ˈhʌzbənd/ (n)chồng
6. wife/waɪf/ (n)vợ
7. dad/dæd/ (n)bố
8. mom/mɒm/ (n)mẹ
9. grandfather/ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n)ông
10. grandmother/ˈɡrænmʌðə(r)/ (n)
11. twin/twɪn/ (n)sinh đôi
12. son/sʌn/ (n)con trai (của bố mẹ)
13. daughter/ˈdɔːtə(r)/ (n)con gái (của bố mẹ)
14. grandson/ˈɡrænsʌn/ (n)cháu trai (của ông bà)
15. granddaughter/ˈɡrændɔːtə(r)/ (n)cháu gái (của ông bà)
16. partner/ˈpɑːtnə(r)/ (n)cộng sự, đối tác, bạn đồng hành
17. cousin/ˈkʌzn/ (n)anh (chị/ em) họ
18. science lab/ˈsaɪəns læb/ (n)phòng thí nghiệm khoa học
19. timetable/ˈtaɪmteɪbl/ (n)thời gian biểu, thời khóa biểu
20. maths/mæθs/ (n)môn Toán
21. homework/ˈhəʊmwɜːk/ (n)bài tập về nhà
22. test/test/ (n)bài kiểm tra
23. history/ˈhɪstri/ (n)môn Lịch sử
24. teacher/ˈtiːtʃə(r)/ (n)giáo viên
25. student/ˈstjuːdnt/ (n)học sinh
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm