Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Achieve - Chân trời sáng tạo
Bài trước
Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Achieve sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 5 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 - Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Từ vựng Unit 5 lớp 7: Achieve - Friends Plus Student Book
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Astronaut | n | /ˈæstrənɔːt / | Nhà du hành vũ trụ |
Average | n | /ˈævərɪdʒ/ | Mức trung bình |
Baked | a | /beɪkt/ | Đồ nướng bỏ lò |
Biographical | a | /ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/ | Thuộc về tiểu sự |
Bodybuilder | n | /ˈbɒdiˌbɪldər/ | Người tập thể hình |
Bodybuilding | n | /ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/ | Môn thể dục thể hình |
Breast | n | /brest/ | Ức (gà, vịt …) |
Calorie | n | /ˈkæləri/ | Đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm, calo |
Carbohydrate | n | /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | Chất bột đường |
Compose | v | /kəmˈpəʊz/ | Sáng tác |
Composer | n | /kəmˈpəʊzər/ | Nhà soạn nhạc |
Decade | n | /ˈdekeɪd/ | Thập niên |
Detective story | n | /dɪˈtektɪvˈstɔːri/ | Truyện trinh thám |
Equation | n | /ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình toán học |
Expert | n | /ˈekspɜːt/ | Nhà thông thái, chuyên gia |
Fraction | n | /ˈfrækʃən/ | Phân số |
Genius | n | /ˈdʒiːniəs/ | Thiên tài |
Grilled | a | /ɡrɪld/ | Đồ nướng vỉ |
Hard-boiled eggs | n | /ˌhɑːdˈbɔɪldˈeɡz/ | Trứng luộc chín |
Nuscle | n | /ˈmʌsəl/ | Cơ bắp, sợi cơ |
Nutrient | n | /ˈnjuːtriənt/ | Dưỡng chất |
Para-cycling | n | /ˈpærəˈsaɪklɪŋ/ | Môn đua xe dành cho người khuyết tật |
Potassim | n | /pəˈtæsiəm/ | Nguyên tố ka-li (k), chất kiềm |
Protein | n | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
Publish | v | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản |
Reduce | v | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm nhẹ |
Scrambled eggs | n | /ˌskræmbəldˈeɡz/ | Món trứng quậy |
Shake | n | /ʃeɪk/ | Đồ uống có sữa, kem và hương liệu |
Soft-boiled eggs | n | /ˌsɒftˈbɔɪldegz/ | Trứng lòng đào |
Speed | n | /spiːd/ | Vận tốc |
Translation | n | /trænzˈleɪʃən/ | Bản dịch |
Weird | a | /wɪəd/ | Huyền bí, khác lạ |
Whey | n | /weɪ/ | Nước dạng sữa |
Liên kết tải về
Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng 120,5 KB Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo
