Tiếng Anh 7 Unit 4: Lesson 1 Soạn Anh 7 i-Learn Smart World trang 28, 29, 30
Giải bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 1 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 28, 29, 30 để chuẩn bị bài Community Services trước khi đến lớp.
Soạn Lesson 1 Unit 4 lớp 7 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 7 tập 1. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 4 Lớp 7: Lesson 1 trang 28, 29, 30 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.
Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Lesson 1 trang 28, 29, 30
New Words
a. Number the pictures. Listen and repeat
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Gợi ý đáp án
A. 3 | B. 2 | C. 5 | D. 4 | E. 1 |
Gợi ý đáp án
1. car wash (rửa xe)
2. bake sale (bán bánh)
3. craft fair (hội chợ thủ công)
4. talent show (biểu diễn tài năng)
5. fun run (chạy gây quỹ)
b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ bị gạch chân. Nghe và lặp lại)
Gợi ý đáp án
1. A | 2. B | 3. A |
c. In pairs: Discuss and add more events to the box
(Theo cặp: Thảo luận và thêm nhiều sự kiện hơn vào hộp)
Gợi ý đáp án
A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?)
B: Great!
(Tuyệt!)
A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can sing and dance.
(Hay! Tôi có thể hát và nhảy.)
Reading
a. Read the article and choose the best headline
(Đọc bài viết và chọn tiêu đề thích hợp nhất)
Gợi ý đáp án
1. Help Us Bring Happiness to Children!
b. Now, read and write Yes, No or Doesn’t say
Gợi ý đáp án
1. Doesn’t say | 2. No | 3. No |
4. Yes | 5. Yes |
c. In pairs: Which of the two events would you like to take part in?
(Theo cặp: Hai sự kiện nào bạn muốn tham gia?)
Grammar
a. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Nội dung bài nghe
B: I think we should organize a fun run.
G1: How about selling cakes?
G2: Let’s wash cars!
b. Fill in the blanks with Let’s, should, or How about
Gợi ý đáp án
1. Let’s | 2. How about | 3. Let’s |
4. How about | 5. should | 6. Let’s |
c. Circle the correct words
(Khoanh tròn các từ đúng)
Gợi ý đáp án
1. Let’s | 2. shouldn’t | 3. Let’s not |
4. should | 5. shouldn’t | 6. Let’s |
d. In pairs: Ask and answer
(Theo cặp: Hỏi và trả lời)
Pronunciation
a. Stress the first word in coumpound nouns
b. Listen to the words and focus on the underlined words
c. Listen and cross out the word that doesn’t follow the note in “a”
d. Read the words with the correct stress to a partner
Practice
a. Ask and answer using the questions and the prompts
(Hỏi và trả lời sử dụng các câu hỏi và các gợi ý)
b. Practice with your own idea
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn)
Speaking
a. You’re planning a charity event for your community. In threes: Discuss and decide who you wan to help, then plan your event and complete the poster
(Bạn đang kế hoạch một sự kiện từ thiện cho cộng đồng của bạn. Làm việc theo nhóm ba: Thảo luận và quyết định bạn muốn giúp ai, sau đó lập kế hoạch cho sự kiện của bạn và hoàn thành tấm áp phích)
b. Share with the class
(Chia sẻ với cả lớp)