Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Free Time i-Learn Smart World
Từ vựng Unit 1 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Free Time theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 7 i-Learn Smart World Free Time mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free Time I-Learn Smart World
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. alley | (n) /ˈæli/ | ngõ, đường đi |
2. bake | (v) /beɪk/ | nướng |
3. basketball | (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
4. behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
5. build | (v) /bɪld/ | xây dựng, lắp ráp |
6. build models | /bɪld ˈmɒdlz/ | lắp ráp mô hình |
7. bowling | (n) /ˈbəʊlɪŋ/ | bóng gỗ |
8. bowling alley | (n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ | khu trò chơi bowling |
9. collect | (v) /kəˈlekt/ | sưu tầm |
10. comic | (n) /ˈkɑmɪk/ | truyện tranh |
11. fair | (n) /fɛr/ | hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên |
12. game | (n) /geɪm/ | trò chơi |
13. hobby | (n) /ˈhɒbi/ | sưu tầm |
14. ice rink | (n) /aɪs rɪŋk/ | sân trượt băng |
15. in front of | /ɪn frʌnt əv/ | phía trước |
16. market | (n) /ˈmɑːkɪt/ | chợ |
17. model | (n) /ˈmɑdəl/ | mô hình |
18. movie theater | (n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/ | rạp chiếu phim |
19. next to | /nekst tə/ | bên cạnh |
20. online | (adj) /ˈɔnˌlaɪn/ | trực tuyến |
21. opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
22. party | (n) /ˈpɑːti/ | bữa tiệc |
23. rock climbing | (n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi đá |
24. read comics | /riːd /ˈkɒmɪks/ | đọc truyện tranh |
25. skateboarding | (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
26. sports center | (n) /spɔrts ˈsɛntər/ | trung tâm thể thao |
27. soccer | (n) /ˈsɒkə(r)/ | bóng đá |
28. surfing | (n) /ˈsɜːfɪŋ/ | lướt ván |
29. sticker | (n) /ˈstɪkə(r)/ | nhãn dán |
30. theater | (n) /ˈθiətər/ | nhà hát |
31. tomorrow | (n) /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
32. vlog | (n) /vlog/ | nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video |
33. water park | (n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ | công viên nước |
34. zorbing | (n) /ˈzɔːbɪŋ/ | bóng lăn |