Tiếng Anh 10 Unit 3: Speaking Soạn Anh 10 trang 32 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Tiếng Anh 10 Unit 3: Speaking sách Global success giúp các em học sinh lớp 10 có thêm nhiều tư liệu tham khảo để trả lời các câu hỏi trang 32 bài Music được chính xác, thuận tiện hơn.

Soạn Tiếng Anh 10 Global success Unit 3 Speaking được trình bày rất đẹp, rõ ràng dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài, đồng thời là tư liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu, mời các bạn cùng đón đọc. Bên cạnh đó các em hãy cùng ôn luyện Bài tập tiếng Anh 10 Unit 3.

Giải Tiếng Anh 10 Unit 3: Speaking

Bài 1

Talking about a TV music show

(Nói về chương trình âm nhạc trên tivi)

Read about a TV music show and complete the notes below.

(Đọc về một chương trình âm nhạc trên truyền hình và hoàn thành các ghi chú sau.)

Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show. Two main judges and a guest artist will give their scores. After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show. On the final night, TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up. The winner of the show will receive a cash prize.

1. Name: I know your face

2. People who give their scores: ________

3. Number of participants: ________

4. What participants have to do: ________

5. How participants win the show: ________

6. Prize(s): ________

Dịch nghĩa 

Mỗi tuần, sáu người tham gia sẽ hóa trang và biểu diễn như những nghệ sĩ địa phương hoặc quốc tế nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp. Hai giám khảo chính và một nghệ sĩ khách mời sẽ chấm điểm. Sau năm tuần, chỉ có ba người tham gia có số điểm cao nhất còn lại trong chương trình. Trong đêm chung kết, khán giả truyền hình có thể bình chọn cho tiết mục mình yêu thích nhất và quyết định người chiến thắng và hai á quân. Người chiến thắng trong chương trình sẽ nhận được giải thưởng tiền mặt.

1. Tên: Tôi biết mặt bạn

2. Người cho điểm: ________

3. Số lượng người tham gia: ________

4. Việc người tham gia phải làm: ________

5. Người tham gia giành chiến thắng trong chương trình như thế nào: ________

6. Giải thưởng:

Gợi ý đáp án

1. Name: I know your face

(Tên: Tôi biết khuôn mặt của bạn)

2. People who give their scores: two main judges and a guest artist

(Người cho điểm: hai giám khảo chính và một nghệ sĩ khách mời)

3. Number of participants: six

(Số lượng người chơi: sáu)

4. What participants have to do: dress up and perform as famous international or local artists in a live show

(Người chơi phải làm gì: hóa trang và biểu diễn như các nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp)

5. How participants win the show: TV audiences vote for and decide on the winner

(Cách người chơi chiến thắng chương trình: khán giả truyền hình sẽ bình chọn và quyết định người chiến thắng)

6. Prize(s): cash

(Giải thưởng: tiền mặt)

Bài 2

Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas.

(Làm việc nhóm. Tạo một chương trình âm nhạc mới. Sử dụng các ý trong bài 1 để sắp xếp các ý tưởng của bạn.)

Gợi ý đáp án

1. Name: I've got the rhythm

(Tên: Tôi đã có được nhịp điệu)

2. People who give their scores: 3 main judges and a famous local artist

(Người cho điểm: 3 giám khảo chính và một nghệ sĩ địa phương nổi tiếng)

3. Number of participants: 5

(Số lượng người chơi: 5)

4. What participants have to do: take turns to sing a song whose rhythm is changed from the original one

(Người chơi phải làm gì: thay phiên nhau hát một bài hát mà nhịp điệu của nó bị thay đổi so với bài hát ban đầu)

5. How participants win the show: sing correctly and the most beautifully

(Cách người chơi chiến thắng chương trình: hát đúng và hay nhất)

6. Prize(s): cash and a trip to America

(Giải thưởng: tiền mặt và một chuyến du lịch đến Mỹ)

Bài 3

Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

(Trình bày chương trình của bạn cho cả lớp. Sử dụng ý tưởng của bạn trong bài 2 và các cụm diễn đạt bên dưới. Bình chọn cho chương trình hay nhất.)

Useful expressions:

- We came up with an idea about a TV music show which is …

(Chúng tôi nảy ra ý tưởng về một chương trình âm nhạc trên truyền hình, đó là …)

- Let us give you an example.

(Hãy để chúng tôi đưa ra ví dụ.)

- In our show, there will be …

(Trong chương trình của chúng tôi, sẽ có …)

- The participants have to …

(Người chơi phải …)

- The winner will receive …

(Người thắng cuộc sẽ nhận được …)

Gợi ý đáp án 1

We came up with an idea about a TV music show which is I've got the rhythm. Let us give you an example. In our show, there will be 5 participants, 3 main judges and a famous local artist. The judges and the artist will give their score. The 5 participants have to take turns to sing a song whose rhythm is changed from the original one. The winner is the one that sings correctly and the most beautifully and he/ she will receive a cash prize and a trip to America.

Dịch nghĩa

Chúng tôi nảy ra ý tưởng về một chương trình âm nhạc truyền hình đó là Tôi đã có được nhịp điệu. Hãy để chúng tôi đưa ra cho bạn một ví dụ. Trong chương trình của chúng tôi, sẽ có 5 người tham gia, 3 giám khảo chính và một nghệ sĩ nổi tiếng trong nước. Giám khảo và nghệ sĩ sẽ đưa ra điểm của họ. Năm người tham gia phải thay phiên nhau hát một bài hát mà nhịp điệu của bài hát đó bị thay đổi so với bài hát gốc. Người chiến thắng là người hát đúng và hay nhất sẽ và người đó sẽ nhận được giải thưởng tiền mặt và một chuyến du lịch đến Mỹ.

Gợi ý đáp án 2 

1. Name: The Voice

2. People who give their scores: television viewers

3. Number of participants: 48

4. What participants have to do: choose a coach and be trained by him/ her to prepare for their performances

5. How participants win the show: The winner is determined by television viewers voting by telephone, internet, SMS text, and iTunes Store purchases of the audio-recorded artists' vocal performances

6. Prize(s): cash prize

Dịch nghĩa

1. Tên: The Voice

2. Những người cho điểm của họ: người xem truyền hình

3. Số người tham gia: 48

4. Những gì người tham gia phải làm: chọn huấn luyện viên và được huấn luyện viên đào tạo để chuẩn bị cho màn trình diễn của họ

5. Cách người tham gia giành chiến thắng trong chương trình: Người chiến thắng được xác định bởi khán giả truyền hình bình chọn qua điện thoại, internet, tin nhắn SMS và iTunes Store mua các màn trình diễn giọng hát của nghệ sĩ được ghi âm

6. Giải thưởng: giải thưởng tiền mặt

Gợi ý 3 

We proposed an idea for I've got the Rhythm, a TV music show. Let us take an example. Our show will introduce five contestants, three main jedges, and a well-known local singer. The singer and the judges will assign a score for each contestant. The five contestants must take turns performing a song with a different rhythm from the original. The winner is the person who sings the most correctly and beautifully, and he or she will receive a prize as well as a trip to Canada.

Dịch nghĩa 

Chúng tôi đề xuất ý tưởng cho I've got the Rhythm, một chương trình ca nhạc truyền hình. Chúng ta hãy lấy một ví dụ. Chương trình của chúng tôi sẽ giới thiệu năm thí sinh, ba diễn viên chính và một ca sĩ nổi tiếng trong nước. Ca sĩ và ban giám khảo sẽ chấm điểm cho từng thí sinh. Năm thí sinh phải lần lượt thể hiện một bài hát có tiết tấu khác với nhịp điệu ban đầu. Người chiến thắng là người hát đúng và hay nhất sẽ nhận được giải thưởng cũng như một chuyến du lịch Canada.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm