Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ vựng Then and now - Chân trời sáng tạo
Bài trước
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Then and now sách Friends plus, qua đó giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 9: Then and now được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 1 lớp 9: Then and now - Friends plus mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 - Friends Plus
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Anecdote | n | /ˈæn.ɪk.dəʊt/ | Chuyện vặt, giai thoại |
Belong to | phr v | /bɪˈlɒŋ tʊ/ | Thuộc về |
City dweller | n | /ˈsɪt.i ˈdwel.ər/ | Người sống ở thành phố |
Come across | phr v | /kʌm əˈkrɒs/ | Tình cờ thấy |
Common | adj | /ˈkɒm.ən/ | Thông thường, phổ biến |
Competitive | adj | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Cạnh tranh, đua tranh |
Crypt | n | /krɪpt/ | Hầm mộ |
Damaged | adj | /ˈdæm.ɪdʒd/ | Bị thiệt hại, bị hư hao |
Efficient | adj | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Có hiệu quả |
Fragile | adj | /ˈfrædʒ.aɪl/ | Dễ vỡ, dễ hỏng |
Get around | phr v | /ɡet əˈraʊnd/ | Di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
Get back | phr v | /ɡet bæk/ | Lấy lại |
Invest in | phr v | /ɪnˈvest ɪn/ | Đầu tư vào |
Lead to | phr v | /liːd tʊ/ | Dẫn đến |
Look back on | phr v | /lʊk bæk ɒn/ | Nhìn lại |
Look forward to | phr v | /lʊk ˈfɔː.wəd tʊ/ | Trông mong, mong chờ |
Rare | adj | /reər/ | Hiếm có, ít có |
Recognize | v | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Nhận ra |
Reply on | phr v | /rɪˈplaɪ ɒn/ | Phụ thuộc vào |
Result from | phr v | /rɪˈzʌlt frɒm/ | Do, có nguyên nhân từ |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo