Tiếng Anh 9 Unit 1: Speaking Soạn Anh 9 trang 16 sách Chân trời sáng tạo
Giải Tiếng Anh 9 Unit 1: Speaking giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi tiếng Anh bài Then and now trang 16 sách Chân trời sáng tạo trước khi đến lớp.
Soạn Speaking Unit 1 lớp 9 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 9 Unit 1 Speaking trang 16 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Think!
What are your earliest memories of when you were young?
(Ký ức sớm nhất của bạn khi còn trẻ là gì?)
Gợi ý đáp án
My earliest memory of when I was young was in my fifth birthday party. My parents gave me a big teddy bear. It is my favourite toy.
Bài 1
Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.
(Nhìn vào các bức ảnh và đọc các câu a-d. Ba câu nào mô tả trải nghiệm của cậu bé trong các bức ảnh? So sánh ý tưởng của bạn theo cặp.)
a. When I got home, I saw a beautiful brand new bike in the living room.
b. The first thing I did was to go outside and try out my new bike.
c. We were swimming in the sea when I realised that I’d lost my watch.
d. There I was, all dirty and crying, and my brand new bike was damaged.
Gợi ý đáp án
Ba câu mô tả trải nghiệm là: a, b và d
Bài 2
Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?
(Xem hoặc nghe giai thoại của Theo và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Chuyện gì đã xảy ra với Theo?)
Bài 3
When we tell an anecdote, we need to give details that help the other person understand (time, place, people and events). Watch or listen again. Complete 1-4 in the Key Phrases.
(Khi kể một giai thoại, chúng ta cần cung cấp những chi tiết giúp người khác hiểu (thời gian, địa điểm, con người và sự kiện). Xem hoặc nghe lại. Hoàn thành 1-4 trong các cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Telling an anecdote (Kể một giai thoại)
Have I told you about the time (1) _____ (Tôi đã kể cho bạn nghe về thời gian _____)
It was the day of (2) _____ (Đó là ngày _____)
I remember feeling (3) _____ (Tôi nhớ cảm giác _____)
And that’s it! (Và thế là xong!)
All in all, it was / wasn’t a/an (4) _____ experience. (Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm _____.)
Luckily / Thankfully / Sadly, ... (Thật may mắn/ Thật đáng buồn,...)
Bài 4
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
Work in pairs. Follow the steps in the Speaking Guide.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)
SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Read the Tell me about ... topics. Choose one of the topics. Then tell your partner about your experience.
(Đọc chủ đề “Cho tôi biết về ....” Chọn một trong các chủ đề. Sau đó nói với bạn bên cạnh về trải nghiệm của bạn.)
Tell me about ... (Cho tôi biết về …)
- a childhood birthday that you clearly remember. (một sinh nhật thời thơ ấu mà bạn nhớ rõ.)
- a holiday that you remember really well. (một kỳ nghỉ mà bạn nhớ rất rõ.)
- the first time that you came to this school. (lần đầu tiên bạn đến trường này.)
- a time that you got lost. (thời điểm mà bạn đã bị lạc.)
- an interesting place or object that you found. (một địa điểm hoặc đồ vật thú vị mà bạn tìm thấy.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Think about what you’re going to say. Make notes about these things:
(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Hãy ghi chú về những điều này:)
- time (thời gian)
- place (địa điểm)
- people (con người)
- events-background and actions (sự kiện-nền và hành động)
- feelings (cảm nhận)
2. Decide which key phrases you want to use.
(Quyết định những cụm từ khóa bạn muốn sử dụng.)
C. SPEAK (Nói)
Practise your anecdote and then tell it to a friend. Try to memorise your story.
(Thực hành giai thoại của bạn và sau đó kể nó cho một người bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ câu chuyện của bạn.)
D. CHECK (Kiểm tra)
Record yourself telling your anecdote. Then watch or listen back. What can you improve?
(Ghi âm lại phần bạn kể giai thoại của mình. Sau đó xem hoặc nghe lại. Bạn có thể cải thiện điều gì?)
Gợi ý đáp án
On my first day of secondary school, I woke up feeling a mix of excitement and nervousness. I put on my new uniform, making sure everything was neat and tidy. As I walked towards the school, I couldn’t help but feel a sense of anticipation for what the day would bring.
When I arrived at the school, I was greeted by a bustling crowd of students, all eager to start this new chapter of their lives. The school building seemed much larger and more intimidating than my old primary school. I followed the signs to the assembly hall where all the new students were gathering.
Inside the hall, there was a buzz of chatter and laughter as everyone found their friends or made new ones. The teachers introduced themselves and gave us an overview of what to expect in secondary school. They emphasized the importance of hard work, responsibility, and taking ownership of our learning.
After the assembly, we were divided into smaller groups and assigned to our form classes. I was relieved to see some familiar faces from my primary school, but I was also excited to meet new classmates. Our form teacher led us to our classroom, which would be our home base for the next few years.
In the classroom, we went through some ice-breaking activities to get to know each other better. We shared our hobbies, interests, and aspirations. It was comforting to realize that we were all in the same boat, embarking on this new journey together.
Throughout the day, we attended introductory classes for different subjects. The teachers explained the curriculum, expectations, and the importance of being organized and proactive learners. It was clear that secondary school would require more independent studying and time management skills.
As the day came to an end, I felt a mix of exhaustion and excitement. The first day of secondary school had been a whirlwind of emotions, but I was grateful for the new opportunities and challenges that awaited me. I knew that this was just the beginning of an exciting and transformative chapter in my education.