Bài tập ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 chương trình mới Đề ôn tập học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh

Eballsviet.com xin giới thiệu đến quý thầy cô cùng các em học sinh cùng tham khảo tài liệu Bài tập ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 chương trình thí điểm được chúng tôi tổng hợp chi tiết và đăng tải ngay sau đây.

Đây là tài liệu học tập theo chương trình mới, gồm các dạng bài tập khác nhau với nhiều câu hỏi giúp nâng cao khả năng tư duy tiếng Anh và giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 4. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo.

Đề ôn tập học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh

I. Trả lời câu hỏi

1. What is your nationality?

...............................................................

2. What nationality are you?

................................................................

3. Linda comes from England. What’s her nationality?

..............................................................

4. What day is it, today?

.............................................................

5. When do you have English?

............................................................

6. What subjects do you have on Wednesday?

.........................................................

7. What do you do on Sunday?

..............................................................

8. What is the date today?

.............................................................

9. When’s your birthday?

.............................................................

Key: 1. My nationality is Vietnamese.

2. I am Vietnamese.

3. Her nationality is English.

4. Today is Monday/ Tuesday/ …

5. I have English on Monday/ Tuesday/ …

6. I have Math/ English/ Vietnamese/… on Wednesday.

7. I visit my grandparents/ go swimming/ … on Sunday.

8. Today is the sixteenth of November.

9. It is on eleventh of December.

II. Điền vào chỗ trống

1. Hoàn thành bảng sau

Key: 1. American 2. England 3. English 4. Japan 5. Japanese 6. Australian

2. Hoàn thành bảng sau

Monday

1…………

2……………

3………….

4………

5…………

6………

Key: 1. Tuesday 2. Wednesday 3. Thursday 4. Friday 5. Saturday 6. Sunday

III. Khoanh vào từ em cho là khác với các từ còn lại

1. England

2. Good morning

3. First

4. January

5. Tenth

6. Eighth

7. China

8. Where

9. Football

10. Day

American

Goodbye

Second

October

Tuesday

Twenty

Thailand

What

Swim

November

Japanese

Good evening

Four

December

Wednesday

Nineteenth

Japanese

When

Visit

Month

Vietnamese

Good afternoon

Ninth

Thursday

Sunday

Seventeenth

Malaysia

From

Help

Year

IV. Khoanh tròn đáp án đúng nhất

1. Hello. I’m Nam. I’m from_______________.

a. Japanese

b. America

c. Vietnamese

d. Malaysian

2. I have a lot of ____________________ in Ha Noi.

a. friend

b. from

c. friends

d. country

3. We have English __________ Mondays and Thursdays.

a. in

b. on

c. from

d. to

4. I play sports with my friends ____________ the afternoon.

a. in

b. to

c. at

d. on

5. She __________ from Australia.

a. are

b. is

c. am

d. at

6. _____________do you have English?

a. What

b. Where

c. When

d. How

7. I do not go to school at the _________________ .

a. weekend

b. afternoon

c. morning

d. evening

8. Hakim is from Malaysia. She‘s _______________________ .

a. American

b. English

c. Malaysia

d. Malaysian

9. The capital of Vietnam is ______________________ .

a. Washington D.C

b. New York

c. Hanoi

d. Ho Chi Minh City

10. ________________ you listen to music today?- Yes, I do .

a. Does

b. Do

c. Is

d. Are

.........

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm