Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng What time do you go to school sách Cánh diều

Từ vựng Unit 6 lớp 6 tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài What time do you go to school giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: What time do you go to school được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy sau đây là từ vựng Unit 6 sách cánh diều, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 6 What time do you go to school

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

go to school

v

/gəʊ/ /tuː/ /skuːl/

đi học

2

go to bed

v

/gəʊ/ /tuː/ /bɛd/

đi ngủ

3

do homework

v

/duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/

làm bài tập về nhà

4

get up

v

/gɛt/ /ʌp/

thức dậy

5

go home

v

/gəʊ/ /həʊm/

về nhà

6

have dinner

v

/hæv/ /ˈdɪnə/

ăn tối

7

early

adv

/ˈɜːli/

sớm

8

practice

n

/ˈpræktɪs/

sự luyện tập

9

wake up

v

/weɪk/

thức dậy

10

See you later

/siː/ /juː/ /ˈleɪtə/

Hẹn gặp bạn sau nhé!

11

always

adv

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

12

never

adv

/ˈnevə(r)/

không bao giờ

13

sometimes

adv

/ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

14

often

adv

/ˈɒfn/

thường thường

15

usually

adv

/ˈjuːʒuəli/

thường xuyên

16

around the world

/əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/

khắp thế giới

17

time zone

n.phr

/taɪm/ /zəʊn/

múi giờ

18

chart

n

/tʃɑːt/

biểu đồ

19

calculate

v

/ˈkælkjuleɪt/

tính toán

20

subtract

v

/səbˈtrækt/

trừ

21

add

v

/æd/

cộng

22

hour

n

/ˈaʊə(r)/

giờ

23

math

n

/mæθ/

toán

24

English

n

/ˈɪŋglɪʃ/

Tiếng Anh

25

science

n

/ˈsaɪəns/

khoa học

26

PE = Physical Education

n

/ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

Giáo dục Thể chất

27

art

n

/ɑːt/

mỹ thuật

28

geography

n

/dʒiˈɒɡrəfi/

địa lý

29

school life

n

/skuːl/ /laɪf/

con đường học vấn

30

local

adj

/ˈləʊkl/

thuộc về địa phương

31

class

n

/klɑːs/

lớp

32

student

n

/ˈstjuːdnt/

học sinh

33

classroom

n

/ˈklɑːsruːm/

phòng học

34

book

n

/bʊk/

sách

35

teacher

n

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

36

money

n

/ˈmʌni/

tiền

37

elementary school

n

/ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/

trường tiểu học

38

get married

v

/gɛt/ /ˈmærɪd/

kết hôn

39

schoolgirl

n

/ˈskuːlɡɜːl/

nữ sinh

Chia sẻ bởi: 👨 Songotenks
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm