KHTN Lớp 6 Bài 9: Một số lương thực - thực phẩm thông dụng Giải sách Khoa học tự nhiên lớp 6 Cánh diều trang 52
Giải KHTN 6 Bài 9 Cánh diều giúp các bạn học sinh lớp 6 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để trả lời các câu hỏi nội dung bài học Một số lương thực - thực phẩm thông dụng.
Soạn KHTN 6 Cánh diều Bài 9 được biên soạn với các lời giải chi tiết, đầy đủ và chính xác bám sát chương trình SGK. Hi vọng đây sẽ là tài liệu cực kì hữu ích hỗ trợ các em học sinh lớp 6 trong quá trình giải bài tập. Đồng thời phụ huynh có thể sử dụng để hướng dẫn con em học tập và đổi mới phương pháp giải phù hợp hơn. Vậy sau đây là Soạn Khoa học tự nhiên 6 Cánh diều Bài 9 mời các bạn theo dõi nhé.
Giải bài tập Một số lương thực - thực phẩm thông dụng
I. Các lương thực, thực phẩm thông dụng
❓ Kể tên các lương thực, thực phẩm trong cuộc sống
Gợi ý đáp án
- Lương thực là thức ăn chứa hàm lượng lớn tinh bột, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột carbohydrate trong khẩu phần thức ăn. Ngoài ra, lương thực chứa nhiều dưỡng chất khác như: protein (chất đạm), lipit (chất béo), calcium, phosphorus, sắt, các vitamin nhóm B (như B1, B2, …) và các khoáng chất.
Ví dụ Lương thực: gạo, ngô, khoai, sắn,... có chứa tinh bột
- Thực phẩm (thức ăn) là sản phẩm chứa: Chất bột (carbohydrate), chất béo (lipid), chất đạm (protein),...mà con người có thể ăn hay uống được nhằm cung cấp các chất dinh dưỡng cho cơ thể.
Ví dụ thực phẩm như: thịt, cá, trứng, sữa dùng để làm các món ăn
II. Vai trò của lượng thực, thực phẩm
❓ Hãy cho biết vai trò của lương thực - thực phẩm đối với con người
Gợi ý đáp án
- Các chất bột, đường là những chất cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động của cơ thể
- Chất béo có vai trò dự trữ, cung cấp năng lượng cho cơ và các hoạt động sống của cơ thể
- Chất đạm là một trong các thành phần cấu tạo nên cơ thể sinh vật. Chúng tham gia cung cấp năng lượng và tham gia hầu hết các hoạt động sống của sinh vật.
- Các loại vitamin và chất khoáng có vai trò nâng cao hệ miễn dịch, giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh, phòng chống các loại bệnh tật.
❓ Cho biết tên các lương thực - thực phẩm giàu:
a. chất bột, đường
b. chất béo
c. chất đạm
d. vitamin và chất khoáng
Gợi ý đáp án
a. chất bột, đường: cơm, bánh mì, đường, khoai, sắn,...
b. chất béo: dầu ăn, thịt mỡ, dầu ô liu,
c. chất đạm: trứng, thịt, cá, các loại đậu,
d: vitamin và chất khoáng: cà chua, nho, cam, cà rốt, rau cải xanh...
III. Tính chất của lương thực, thực phẩm
❓ Kể tên một số lương thực - thực phẩm tươi sống hoặc đã qua chế biến.
Gợi ý đáp án
- Thực phẩm tươi sống: rau, củ, cá, tôm,
- Thực phẩm đã qua chế biến: cơm, thức ăn đóng hộp, cá rán, khoai luộc,...
❓ Nêu một số cách bảo quản lương thực - thực phẩm ở gia đình em.
Một số cách bảo quản lương thực - thực phẩm: đông lạnh (đồ tươi sống), hút chân không, hun khói, sấy khô, sử dụng muối hoặc đường,...
❓ Thực hiện điều tra về tính chất, cách sử dụng và cách bảo quản của một số loại lương thực - thực phẩm thông dụng theo
Gợi ý đáp án
Tên lương thực - thực phẩm | Tính chất | Cách sử dụng | Cách bảo quản |
Thịt bò | Tươi sống | Nấu chín | Trong tủ lạnh hoặc sấy khô |
? | ? | ? | ? |
Gợi ý đáp án
Tên lương thực - thực phẩm | Tính chất | Cách sử dụng | Cách bảo quản |
Thịt bò | Tươi sống | Nấu chín | Trong tủ lạnh hoặc sấy khô |
Giá đỗ | Tươi sống | Ăn sống hoặc nấu chín | Tủ lạnh |
Đậu xanh | Đồ khô | Nấu chín | Sấy khô |
Tôm | Tươi sống | Nấu chín | Trong tủ lạnh |
❓ Tìm hiểu thông tin về một số lương thực - thực phẩm ở địa phương em và chia sẻ thông tin với các bạn trong nhóm.
Gợi ý đáp án
Một số lương thực - thực phẩm ở địa phương em
- Rau củ: Su hào, bắp cải, khoai tây, khoai lang, bí đao, dưa chuột
- Gạo
- Gà, ngan, vịt, cá,...
❓ Thế nào là một chế độ ăn uống hợp lí?
Gợi ý đáp án
Dinh dưỡng hợp lý nghĩa là thực hiện một chế độ ăn cân bằng nhằm cung cấp những dưỡng chất cần thiết để có được sức khỏe tốt và có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe cho con người và phòng chống các loại bệnh tật.
Một chế độ ăn uống cân bằng phải có những thành phần chất dinh dưỡng cần thiết là đảm bảo carbohydrate, các acid béo thiết yếu (được tìm thấy trong mỡ), các amino acid thiết yếu (được tìm thấy trong protein), các loại vitamin, khoáng chất và nước. Hàng ngày nên thực hiện chế độ ăn như sau để đảm bảo dinh dưỡng hợp lý.
Ăn theo nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể: Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo tuổi, giới, sức khỏe và mức độ hoạt động thể lực. Một khẩu phần ăn đủ, cân đối sẽ cung cấp đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho phát triển cơ thể, duy trì sự sống, làm việc và vui chơi giải trí.
Ăn đa dạng nhiều loại thực phẩm và đảm bảo đủ 4 nhóm: chất bột, chất đạm, chất béo, vitamin và muối khoáng: Không một loại thực phẩm nào có thể cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cho nhu cầu của cơ thể. Chính vì vậy, cách ăn uống thông minh nhất là phối hợp ăn nhiều loại thực phẩm và thường xuyên thay đổi món ăn để cung cấp đủ các chất dinh dưỡng đáp ứng cho nhu cầu dinh dưỡng phức tạp của cơ thể.
Ăn phối hợp dầu thực vật và mỡ động vật hợp lý: Vừng, lạc là thực phẩm giàu chất béo và cũng giàu cả chất đạm. Chất béo của vừng, lạc có chứa nhiều axit béo không no oleic, linoleic và ít cholesterol. Vừng, lạc còn có nhiều vitamin nhóm B. Khi ăn phối hợp chất béo thực vật (dầu, vừng, lạc) với chất béo động vật (mỡ, bơ) tạo nên sự hỗ trợ, cân đối trong cấu trúc bữa ăn
Phối hợp thức ăn nguồn đạm động vật và thực vật, nên ăn tôm, cua, cá và đậu đỗ. Trong đạm động vật có nhiều axit amin cần thiết không thay thế được ở tỷ lệ cân đối nên có giá trị sinh học cao. Thức ăn giàu đạm động vật gồm có: thịt, trứng, cá, sữa, tôm, cua, ếch và các loại thuỷ sản. Các thức ăn thực vật giàu đạm như các loại đậu đỗ thường có ít hoặc không có cholesterol.
Ăn ít đường: Đường hấp thụ nhanh và thẳng vào máu nên có tác dụng trong trường hợp hạ đường huyết. Tuy nhiên, không nên ăn đường quá mức, đặc biệt đối với người nhiều tuổi vì rất có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.
Không ăn mặn: Nên sử dụng muối lốt vì nó rất cần cho cơ thể, nhất là phòng bệnh bướu cổ. Chỉ cần sử dụng muối Iốt trong chế biến thức ăn hàng ngày là đủ đáp ứng nhu cầu Iốt cho cơ thể.
Cần ăn rau xanh, quả tươi hàng ngày: Trong rau, quả có nhiều vitamin, chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Rau, quả gây thèm ăn, kích thích chức năng tiết dịch của các tuyến tiêu hóa (rau mùi, hành, tỏi...) chống táo bón và thải nhanh chất độc, cholesterol thừa ra khỏi ống tiêu hóa. .
Đảm bảo an toàn vệ sinh: Thực phẩm cần tươi sạch, không chứa các chất bảo quản cấm sử dụng và các hóa chất độc hại; không mang các mầm bệnh đường tiêu hóa như thương hàn, tả, lỵ, viêm gan, giun sán và gây ngộ độc thức ăn do vi khuẩn.